ANNOUNCING - dịch sang Tiếng việt

[ə'naʊnsiŋ]
[ə'naʊnsiŋ]
thông báo
notice
announcement
message
statement
announced
informed
notified
notifications
reported
alerts
công bố
publication
announcement
disclosure
announced
published
released
unveiled
proclaimed
declared
publicized
tuyên bố
statement
declaration
announcement
proclamation
claims
declared
announced
stated
vowed
pronounced
loan báo
proclaim
announce
announcement
proclamation
announcing

Ví dụ về việc sử dụng Announcing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Premier League responded by announcing their intention to resist such a reduction.
Premier League phản ứng bằng cách đưa ra các ý định của họ để phản đối việc cắt giảm.
On Stage" event ended on Saturday by announcing that production on a brand-new Yuri!!!
On Stage diễn ra vào hôm tối thứ Bảy vừa thông báo về việc sản xuất movie Yuri!!!
The only thing left was the delicate moment of announcing the news to their respective parents.
Việc duy nhất còn lại là thời khắc tế nhị để thông báo tin đó cho cha mẹ của hai chị em.
Ford announcing four key investments
Ford đã công bố 4 mảng đầu tư
That means all email? for example, a message to former customers announcing a new product line? must comply with the law.
Điều đó có nghĩa tất cả các email- ví dụ, một thông báo cho khách hàng cũ về thông tin một dòng sản phẩm mới- phải tuân thủ pháp luật.
Announcing the first release of Bitcoin, a new electronic
Thông báo ra mắt phiên bản đầu tiên của Bitcoin,
This is a way of announcing or repeating the Bingo number drawn in a humorous way.
Sử dụng biệt hiệu là một cách để thông báo hoặc lặp lại số Bingo được rút ra một cách hài hước.
It sent out a message announcing that Bolton would shortly be giving a press conference on terrorism issues alongside Secretary of State Mike Pompeo.
Họ đã gửi một thông điệp thông báo rằng ông Bolton sẽ sớm tổ chức một cuộc họp báo về các vấn đề khủng bố cùng với ông Pompeo.
The two Korean leaders capped the summit by announcing the Panmunjom Declaration for Peace, Prosperity and Unification of the Korean Peninsula.
Hai nhà lãnh đạo Triều Tiên kết thúc cuộc họp thượng đỉnh bằng cách công bố Tuyên bố Panmunjom về Hòa bình, Phồn vinh và Thống nhất của Bán đảo Triều Tiên.
The Marcelli family had a tradition of announcing news at large family gatherings.
Gia đình Marcelli có truyền thống là công bố những tin mới khi toàn thể đại gia đình tụ tập.
Announcing the seizure of the vessel on Tuesday, Panamanian President Ricardo Martinelli
Trong thông báo về việc bắt giữ con tàu hôm qua,
But back then you didn't go around announcing something like that,” she said.
Nhưng hồi ấy bạn không đi vòng vòng để thông báo những chuyện như thế,” bà nói.
Deutsche Bank plans to make the deepest cuts after announcing 18,000 jobs cuts in July,
Deutsche Bank đã thông báo cắt giảm 18.000 việc làm vào tháng Bảy, với phần lớn
Onassis at a news conference announcing the formation of a coalition to block the New York Coliseum project in 1987.
Bà trong buổi họp báo công bố thành lập liên minh ngăn chặn dự án Coliseum ở New York năm 1987./.
Announcing the seizure of the ship Panamanian President Ricardo Martinelli claimed the weapons included sophisticated missile equipment.
Trong thông báo về việc bắt giữ con tàu hôm qua, Tổng thống Panama Ricardo Martinelli cho biết con tàu chở“ thiết bị tên lửa tinh vi” đáng ngờ.
The banner was announcing a memorial service for victims of the Vietnam War that was being held at 3:30 that afternoon.
Biểu ngữ đã được đưa ra trong lễ tưởng niệm các nạn nhân của cuộc chiến tranh Việt Nam được tổ chức lúc 3 giờ 30 chiều hôm đó.
The disciples are to go“ahead of him,” therefore not announcing themselves or their own message, but preparing the way for Jesus.
Các môn đệ phải“ đi trước Chúa” nghĩa là không phải để loan báo bản thân họ và sứ điệp của họ nhưng để dọn đường cho Chúa Giêsu.
On Friday, Shaikh sent an email to the Besomebody community announcing the app would shut down on Saturday, Jan. 7 at 6 p. m.
Hôm thứ Sáu, anh Shaikh đã thông báo tới cộng đồng ứng dụng Besomebody thông qua email rằng sẽ đóng cửa ứng dụng này vào 6 giờ chiều thứ 7, ngày 7 tháng 1.
Microsoft is announcing Microsoft 365 today, a new way
Microsoft vừa công bố gói Microsoft 365 vào ngày hôm nay,
The royal decree announcing Suthida Queen precedes the ceremony for the appointment of royal titles, scheduled for May 5th.
Sắc lệnh của hoàng gia sẽ thông báo Suthida trở thành hoàng hậu tại lễ phong danh hiệu hoàng gia dự định diễn ra vào ngày 5/ 5.
Kết quả: 2204, Thời gian: 0.0719

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt