BORDER AREA - dịch sang Tiếng việt

['bɔːdər 'eəriə]
['bɔːdər 'eəriə]
khu vực biên giới
border area
border region
border zone
frontier regions
frontier area
borderline neighborhood
regional borders
vùng biên giới
border area
border region
frontier
borderlands
the border zone
border territory
land boundaries

Ví dụ về việc sử dụng Border area trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thai and Cambodian authorities say there has been no new fighting in their disputed border area for more than a day after four days of heavy shooting.
Chính quyền Thái Lan và Campuchia hôm qua xác nhận trong hơn 24 giờ qua, không có giao tranh mới tại khu vực biên giới đang tranh chấp sau 4 ngày giao chiến dữ dội.
Since 1962, the United States and South Vietnam have built an air-army base in a remote valley near the Vietnam-Laos border area, which is strategically significant due to its proximity to the famous Truong Son Trail route.
Từ năm 1962, Mỹ và VNCH( Việt Nam Công Hòa) xây một căn cứ không quân- lục quân một thung lũng hẻo lánh gần khu vực biên giới Việt- Lào, có ý nghĩa chiến lược do nằm gần tuyến vận chuyển Đường mòn Hồ Chí Minh nổi tiếng.
soldiers to realize the importance of coordinating activities on the work of drug crime prevention and combat in the border area.
mặt công tác trong phòng, chống tội phạm ma túy trên địa bàn biên giới.
Thai and Cambodian authorities say there has been no new fighting in their disputed border area for more than a day after four days of heavy shooting.
Nhà cầm quyền Thái Lan và Kampuchea nói trong hơn một ngày qua, không có giao tranh mới tại khu vực biên giới đang tranh chấp sau 4 ngày giao chiến dữ dội.
can be posed on the life and property of citizens at the border area," the official said.
tài sản của người dân tại các khu vực biên giới”, quan chức trên cho biết.
home to barely 38 million people, and especially the border area, where only 6 million Russians face over 90 million Chinese.
nước tại vùng Siberia, đặc biệt là tại vùng biên giới, nơi 6 triệu người Nga đối mặt với khoảng 90 triệu người Trung Quốc.
More than 20 advanced tanks after getting latest technologies and passing through control tests included in the combat strength of a combined-arms association stationed in the border area.
Hơn 20 Tank tiên tiến sau khi có được các công nghệ mới nhất đã vượt qua các bài kiểm tra nhằm kiểm soát có sức mạnh chiến đấu kết hợp vũ đóng tại các khu vực biên giới.
Kunming(14 divisions in total) to invade the northern Ha Giang border area.
sang để đánh chiếm cái khu biên giới bắc Hà Giang.
Calontienses Caluri Coerenses Tangi Elbocori Igaeditani Tapori/Tapoli- River Tagus, around the border area of Portugal and Spain.
Igaeditani Tapori/ Tapoli- ở khu vực Sông Tagus, quanh khu vực biên giỡi giữa Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha.
Over the past weekend, newly arrived refugees told our teams at the border area that insurgents had attacked their villages in the areas of Gwoza, Bama, Pulka and Idagala in Borno State,
Ông Baloch nói:“ Trong tuần rồi, những người tị nạn mới đến nói với các nhóm của chúng tôi ở khu vực biên giới rằng những kẻ nổi dậy đã tấn công các ngôi làng của họ trong những khu vực ở Gwoza,
US Defence Secretary Jim Mattis said he would travel to the border area on Wednesday, his first visit since the military announced that over 7 000 US troops would go to the area as the caravan of mostly Hondurans has made its way through Mexico.
Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Jim Mattis cho biết ông sẽ đi đến khu vực biên giới vào ngày 14/ 11- chuyến thăm đầu tiên của ông kể từ khi quân đội Mỹ loan báo hơn 7.000 binh sỹ Mỹ sẽ được triển khai đến biên giới với Mexico vào lúc đoàn xe gồm chủ yếu là di dân Honduras trên đường băng qua lãnh thổ Mexico.
the cultural, sports and tourism potential of 12 ethnic groups living in Son La province and the border area of the two countries.
đang chung sống trên dải đất Sơn La và của các tỉnh thuộc vùng biên giới hai nước Việt Nam- Lào.
Troops have been on alert in the border area following reports that militants had been slipping across since a US air strike on an ISIS training camp in Libya on February 18 killed dozens of Tunisian militants.
Quân đội Tunisia được đặt trong tình trạng cảnh giác tại khu vực biên giới sau khi có báo cáo cho rằng các phần tử khủng bố về nước sau khi một cuộc không kích của Mỹ nhằm vào một trại huấn luyện của tổ chức Nhà nước Hồi giáo( IS) tự xưng tại Libya ngày 18/ 2 đã tiêu diệt hàng chục phiến quân Tunisia.
escorted it” until such time as it changed course and flew away from the border area, the ministry said.
đến khi chiếc B- 52 đổi hướng và bay khỏi vùng biên giới.
including one teenager and two men in their 20s, were stopped in the border area of Vietnam last month.
nhóm 10 người bắc hàn bị chặn lại ở khu vực biên giới của Việt Nam vào tháng trước.
The Turkish Defense Ministry then said in a statement that there was'no need to carry out a new operation at this stage,' adding that the creation of a'peace corridor' in the border area would ensure the safe return of millions of displaced Syrians…".
Bộ Quốc phòng Thổ Nhĩ Kỳ sau đó ra thông cáo khẳng định“ không cần thiết tiến hành một chiến dịch mới ở giai đoạn này nữa”, nhấn mạnh thêm rằng việc thành lập một“ hành lang hòa bình” ở vùng biên giới sẽ đảm bảo sự trở lại an toàn của hàng triệu người Syria li tán.
thought to be alive, and that he may be located in the border area east of the Euphrates River,
hắn có thể đang lẩn trốn ở khu vực biên giới phía đông sông Euphrates,
the United Nations Organization, through you, recent happenings in the border area of Tibet.
những gì mới xảy ra gần đây trong vùng biên giới của Tây Tạng.
end with a ceasefire order or observers from the third side which may just ease tension while awaiting for a comprehensive solution for the two countries' border area.
vì điều này chỉ có thể làm giảm căng thẳng trong khi chờ đợi một giải pháp toàn diện cho khu vực biên giới hai nước.
photo, as well as a statement that its holder is not authorised to move outside the border area and that any abuse shall be subject to penalties.
người sở hữu của nó không được phép di chuyển ra khỏi vùng biên giới và lạm dụng nó sẽ bị phạt.
Kết quả: 246, Thời gian: 0.0574

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt