CLEAR GUIDELINES - dịch sang Tiếng việt

[kliər 'gaidlainz]
[kliər 'gaidlainz]
hướng dẫn rõ ràng
clear instructions
clear guidance
clear guidelines
explicit instruction
clear directions
clear guide
clear tutorials
a definitive guide
các nguyên tắc rõ ràng
clear guidelines
clear principles
explicit guidelines
dẫn rõ

Ví dụ về việc sử dụng Clear guidelines trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
it's important profiles be consistent, active, and well-maintained, with clear guidelines for interaction.
hoạt động và được duy trì tốt, với các hướng dẫn rõ ràng để tương tác.
Any time Google provides clear guidelines on what is an ok tactic, spammers will begin
Bất cứ lúc nào Google cung cấp hướng dẫn rõ ràng về một chiến thuật ok là gì,
It's a gap analysis that can give you clear guidelines as to what the outside view is, and give you the opportunity to weave this understanding into strategies.
Một khoảng trống phân tích có thể mang lại cho bạn sự hướng dẫn rõ ràng về tầm nhìn bên ngoài và mang lại cho bạn cơ hội để biến sự thấu hiểu thành chiến thuật.
They replace the recommendations of 2012 which set out clear guidelines as to how publicly funded work should be made openly and freely available.
Chúng là để thay thế các khuyến cáo năm 2012, nó đưa ra các chỉ dẫn rõ rằng như cách để một tác phẩm được nhà nước cấp vốn được làm thành mở và sẵn sàng tự do.
published today, warns there are no clear guidelines to help cancer patients avoid getting hooked, meaning that more and more survivors are
cảnh báo không có hướng dẫn rõ ràng để giúp bệnh nhân ung thư tránh bị mắc kẹt,
They are to replace the recommendations of 2012 which set out clear guidelines as to how publically funded work should be made openly and freely available.
Chúng là để thay thế các khuyến cáo năm 2012, nó đưa ra các chỉ dẫn rõ rằng như cách để một tác phẩm được nhà nước cấp vốn được làm thành mở và sẵn sàng tự do.
published today, warns that there are no clear guidelines to help cancer patients prevent them from becoming addicted, meaning that more and more survivors are
cảnh báo không có hướng dẫn rõ ràng để giúp bệnh nhân ung thư tránh bị mắc kẹt,
The caution to be noted is that the programme has no clear guidelines about what happens to the investments during that time, creating more risk.
Tuy nhiên, chương trình không có hướng dẫn rõ ràng về những gì xảy ra với các khoản đầu tư trong thời gian đó, và điều này làm xuất hiện thêm nhiều rủi ro.
as well as of course we need more clear guidelines for those type of contracts,
dĩ nhiên chúng tôi cần thêm hướng dẫn rõ ràng cho những mẫu hợp đồng
You can't rent boards there, so you will need to bring your own, but the park service lays out clear guidelines on what instrument works best when it comes to sledding.
Bạn không thể thuê ván trượt ở đó, vì vậy bạn cần mang theo ván trượt riêng, nhưng dịch vụ công viên đưa ra hướng dẫn rõ ràng về công cụ nào hoạt động tốt nhất khi đi xe trượt tuyết.
To help create an environment that naturally attracts the trustworthy type of employees you need, establish clear guidelines for your company culture, and be especially critical during the interview process.
Để tạo ra một môi trường làm việc thu hút được những nhân viên đáng tin cậy bạn cần đưa ra hướng dẫn rõ ràng về văn hóa của công ty, đặc biệt quan trọng trong quá trình phỏng vấn.
However, the reality is that most parents will allow their children to watch television so it is important to have some clear guidelines in place when doing so.
Tuy nhiên, thực tế là hầu hết các bậc cha mẹ sẽ cho phép con mình xem truyền hình nên điều quan trọng là phải có một số hướng dẫn rõ ràng cho trẻ, ví dụ như.
What I have looked for the most in Ab Initio School was assistance in any sort of documentation, clear guidelines during the study process and quality training.
Những gì tôi đã tìm kiếm nhiều nhất trong Ab Initio School đã được hỗ trợ trong bất kỳ loại tài liệu, hướng dẫn rõ ràng trong quá trình nghiên cứu và đào tạo chất lượng.
Tibet's spiritual leader said he had decided to lay out“clear guidelines to recognise the next Dalai Lama” while he was still“physically and mentally fit” so that there was“no room for doubt or deception.”.
Nhà lãnh đạo tinh thần Tây Tạng cho hay ngài quyết định đưa ra“ rõ ràng các hướng dẫn để nhận ra Đạt Lai Lạt Ma đời sau” trong khi ngài vẫn còn“ mạnh khỏe về thể chất và tinh thần” để“ không có sự nghi ngờ hoặc giả trá”.
of Google's search results, there are clear guidelines and best practices which must form the basis for getting your content included and ranked highly in Google News.
tất cả các kết quả tìm kiếm của Google, các hướng dẫn rõ ràng và những thực hành tốt nhất phải dựa trên cơ sở nội dung của bạn và được xếp hạng cao trong Google News.
The spiritual leader said he had decided to lay out“clear guidelines to recognise the next Dalai Lama” while he was still“physically and mentally fit” so that there was“no room for doubt or deception.”.
Nhà lãnh đạo tinh thần Tây Tạng cho hay ngài quyết định đưa ra“ rõ ràng các hướng dẫn để nhận ra Đạt Lai Lạt Ma đời sau” trong khi ngài vẫn còn“ mạnh khỏe về thể chất và tinh thần” để“ không có sự nghi ngờ hoặc giả trá”.
we also need clear guidelines from Congress on when and how to use behavioral science in policy.
chúng ta cũng cần những hướng dẫn rõ ràng từ Quốc hội về thời điểm và cách sử dụng khoa học hành vi trong chính sách.
and we have clear guidelines that creators and developers must follow to ensure we provide a safe environment for all of our users," Apple said in a statement.
và chúng tôi có những hướng dẫn rõ ràng mà người sáng tạo và nhà phát triển phải tuân theo để đảm bảo chúng tôi cung cấp một môi trường an toàn cho tất cả người dùng của mình”, Apple cho biết.
and we have clear guidelines that creators and developers must follow to ensure we provide a safe environment for all of our users," a company spokesperson said.
và chúng tôi có những hướng dẫn rõ ràng mà người sáng tạo và nhà phát triển phải tuân theo để đảm bảo chúng tôi cung cấp một môi trường an toàn cho tất cả người dùng của mình”, Apple cho biết.
Therefore, on 24 September 2011, clear guidelines for the recognition of the next Dalai Lama were published, leaving no room for doubt or deception.
Do đó, vào ngày 24 tháng 9 năm 2011, những hướng dẫn rõ ràng cho việc công nhận Đạt Lai Lạt Ma tiếp theo đã được công bố, không để nghi ngờ hay lừa đảo.
Kết quả: 90, Thời gian: 0.0418

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt