CROSSED - dịch sang Tiếng việt

[krɒst]
[krɒst]
vượt qua
pass
overcome
through
get through
exceed
transcend
bypass
crossed
surpassed
overtaken
băng qua
cross
traversed
qua
through
last
past
across
pass
go
chéo
cross
crossover
diagonal
twill
crosswise
crosslinking
crisscross
crosshead
gạch
brick
tile
cross
ceramic
brickwork
underline
crossed
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
khoanh
crossing
folded
circled
staking

Ví dụ về việc sử dụng Crossed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That thought has crossed my mind.
Tôi đã thoáng nghĩ thế.
He crossed our country running,
Anh ta đi xuyên quốc gia luôn đấy,
Crossed ahead of them.
Đi ngang qua phía trước bọn chúng.
I crossed through a window… that my father made.
Tôi băng qua một cổng… do cha tôi tạo ra.
You crossed over that cliff.
Cậu đã băng qua vách đá đó.
Crossed Oceans, Deserts of.
Băng đại dương, sa mạc.
That's when I crossed over to the other universe.
Đó là khi cháu băng qua vũ trụ khác.
The price has crossed 100 MA;
Giá đã cắt 100 MA;
Duggan crossed the border at Ventimiglia four hours ago.
Duggan đã qua biên giới tại Ventimiglia bốn giờ trước.
The price has crossed 50 MA and 200 MA.
Giá đã cắt 50 MA và 200 MA.
He said afterwards“Everything was good until Willian crossed the ball.
Klopp:" Tất cả đều tốt, cho đến khi Willian tạt bóng".
Louis in another direction, which crossed the line going to Springfield;
Louis đi một hướng khác và sẽ đi ngang đường dẫn đến Spring field;
Price was above the Wave and then crossed the Wave-top downward.
Giá đang ở trên the wave nhưng sau đó cắt Wave- Top theo hướng xuống.
According to the reporter, missiles crossed into Syria through Lebanon.
Theo phóng viên này thì các tên lửa băng qua Lebanon bay đến Syria.
Ignore columns which contain only crossed out elements.
Bỏ qua các cột- khối chỉ chứa các nguyên tố bị gạch bỏ.
It is the same river which I crossed on my way to the town.
Nó cũng là dòng sông mà ta đã qua để vào thành phố.
so he crossed over first.
ông đã băng qua trước.
Everything was good until Willian crossed the ball.
Mọi thứ đều rất tuyệt cho tới khi Willian tạt bóng.".
Hey, soldiers, I crossed the line.
Nè, mấy anh lính. Tôi đã qua vạch.
At around the middle of July the 10 SMA crossed below the 20 SMA.
Vào khoảng giữa tháng 7, chúng ta thấy SMA 10 cắt xuống SMA 20.
Kết quả: 3673, Thời gian: 0.1312

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt