GO WRONG - dịch sang Tiếng việt

[gəʊ rɒŋ]
[gəʊ rɒŋ]
đi sai
go wrong
gone awry
go wrong
xấu đi
worsen
deteriorate
go bad
go wrong
deterioration
get worse
soured
get ugly
làm sai
done wrong
make a mistake
get it wrong
misbehaves
wrongdoing
go wrong
improperly followed
make false
how wrong
xảy ra
happen
occur
take place
arise
going on
sai đâu
go wrong
wrong with you
sẽ sai
will send
would be wrong
will be wrong
will go wrong
would send
shall send
sẽ không ổn
tệ đi
getting worse
worsens
go bad
go wrong
đi đúng
go right
on the right path
goes exactly
go true
get it right
on the right road
in the right direction
go wrong
đi nhầm
đi đến sai lầm
ra sai
go sai

Ví dụ về việc sử dụng Go wrong trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We worried things might go wrong.
Chúng tôi lo rằng mọi việc sẽ không ổn.
what could possibly go wrong?
Điều gì có thể đi đến sai lầm?
I just laugh at myself when I go wrong.
Tôi đã cười khi mình làm sai.
What could possible go wrong?*prays for Amy Schumer cameo*.
Điều gì có thể xảy ra sai?* cầu nguyện cho nữ diễn viên Amy Schumer*.
what could possibly go wrong?
Điều gì có thể đi đến sai lầm?
And this is where many businesses go wrong.
Và đó là chỗ mà rất nhiều doanh nghiệp làm sai.
When things go wrong.
Khi điều Go sai.
Be prepared to take responsibility in front of the customer when things go wrong.
Chịu hoàn toàn trách nhiệm với khách hàng khi xảy ra sai sót.
This is where a lot of businesses go wrong.
Và đó là chỗ mà rất nhiều doanh nghiệp làm sai.
There's a lot of things that could go wrong in there.
Điều đó có thể xảy ra sai sót trong đó.
He can't go wrong anywhere!
Không sai đi đâu được!
If things go wrong, will you take responsibility?
Nếu mọi thứ sai đi, Cậu sẽ chịu trách nhiệm chứ?
Almost no one can go wrong by being themselves.
Không ai lại có thể được sai đi do chính mình.
What will you do if things go wrong?
Cậu sẽ làm gì nếu mọi thứ sai đi?
That could go wrong quickly….
Nhanh như thế sẽ bị lầm….
Nothing can go wrong, go wrong, go wrong… aqaqaqaqaq.
Không một cái gì có thể sai chạy, sai chạy, sai chạy, sai chạy, sai chạy…'.
A lot can go wrong with a movie.
Bạn có thể nhầm đây với một bộ phim.
When the sheep go wrong, it will not be long.
Khi chiên lớn đi lạc, thì không lâu đâu.
Things go wrong, because of course they do.
Mọi thứ đã đi sai, vì tất nhiên họ đã làm.
Sometimes things go wrong before they go right.
Đôi khi có những điều phải sai lầm trước khi nó trở nên đúng.
Kết quả: 938, Thời gian: 0.0884

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt