IS TRYING TO GET - dịch sang Tiếng việt

[iz 'traiiŋ tə get]
[iz 'traiiŋ tə get]
đang cố gắng
are trying
are attempting
are striving
are struggling
cố gắng để có được
attempt to get
strive to get
trying to get
trying to obtain
attempted to obtain
trying to acquire
struggling to get
attempt to acquire
try to gain
attempting to gain
đang tìm hiểu
are learning
are exploring
are enquiring
are finding out
are investigating
am trying to understand
is seeking to understand
are trying to figure out
are inquiring
is trying to get
đang cố khiến
are trying to make
cố moi
tries to get
là cố gắng đến được
is trying to get
đang cố làm
are trying to do
are trying to make
is trying to get

Ví dụ về việc sử dụng Is trying to get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kyla is doing well, and the family is trying to get her to feel better.
và hiện gia đình đang cố gắng để cô ấy cảm thấy tốt hơn.
for unusual sign-in activity on your account, just in case someone else is trying to get into your account.
trong trường hợp người khác đang cố gắng vào tài khoản của bạn.
The Colombian government is trying to get better at funding science.
Dẫu sao thì Chính phủ Colombia đang cố gắng có khoản đầu tư cho khoa học tốt hơn.
The police is trying to get you, i won't help you with that.
Cảnh sát đang tìm cách bắt mày. Về việc này tao không giúp mày được.
But at the moment he is trying to get to the bottom of the sea all the treasures that only sees.
Nhưng vào lúc này ông đang cố gắng để có được để dưới cùng của biển tất cả các kho báu mà chỉ nhìn thấy.
Jeff and Marcy are in a physical relationship, while Paul is trying to get his childhood friend Karen to sleep with him.
Jeff và Marcy đang ở trong một mối quan hệ vật lý, trong khi Paul đang cố gắng để có được người bạn thời thơ ấu của Karen ngủ với ông ta.
But he is trying to get out of it by the exercise of thought which breeds darkness.
Nhưng anh ấy đang cố gắng vượt khỏi nó bằng sự vận dụng của tư tưởng mà nuôi dưỡng bóng tối.
The interviewer is trying to get a good sense of how good yours are..
Người phỏng vấn sẽ cố gắng để nhận ra được tiềm năng của bạn tốt như thế nào.
Bithumb is trying to get more customers by providing various promotions just like any other company in the world as a normal business.".
Bithumb đang cố gắng để có được nhiều khách hàng hơn bằng cách cung cấp các chương trình khuyến mãi giống như các công ty khác trên thế giới”.
Meanwhile, Mr. Stone is trying to get luxury vinyl flooring off the list of tariffed products.
Trong khi đó, ông Stone cũng đang cố gắng đưa sàn vinyl cao cấp ra khỏi danh sách sản phẩm bị đánh thuế.
It means the guy is trying to get your attention and find any excuse to continue conversation with you.
Điều này nghĩa chàng đang cố gắng để có được sự chú ý của bạn và tìm ra bất kỳ lý do gì nhằm tiếp tục cuộc trò chuyện với bạn.
This is a sign the company is trying to get the formula right for the next decade.
Đây là dấu hiệu cho thấy Apple đang cố gắng tìm được hướng đi đúng đắn cho thập kỷ tiếp theo.
Bithumb is trying to get more customers by providing various promotions just like any other company in the world as a normal business.”.
Bithumb đang cố gắng tìm khách hàng bằng việc cung cấp những ưu đãi khác nhau như những công ty khác trên thế giới với tư cách là một doanh nghiệp bình thường”.
In such a scenario when every communication mode is trying to get connected with its consumer group how come internet can left behind?
Trong kịch bản như vậy khi mỗi chế độ truyền thông đang cố gắng để có được kết nối với nhóm người tiêu dùng của nó như thế nào đến internet trái phía sau?
The hiring manager is trying to get at your underlying motivations for wanting this job.
Người quản lý tuyển dụng đang cố gắng để có được những động lực cơ bản của bạn vì muốn công việc này.
Han Ji Won is trying to get Seo Eun Young back,
Han Ji Won đang cố gắng để có được Seo Eun Young trở lại,
At the beginning, it sounds like a guy is trying to get his girlfriend to secretly meet up with him at midnight.
Đoạn đầu nghe như một chàng trai cố rủ bạn gái hẹn hò bí mật lúc nửa đêm.
Ukraine is trying to get them back now through diplomatic channels, he said.
Ukraine đang tìm cách đưa họ trở lại thông qua các kênh ngoại giao, ông nói.
Is trying to get asylum in Canada a safe choice for you and your family?
Đang cố gắng để có được tị nạn ở Canada một sự lựa chọn an toàn cho bạn và gia đình?
Even today, Ri in particular is sympathetic toward the North Korean regime and is trying to get approval to visit Pyongyang.
Thậm chí ngày nay, Ri vẫn bày tỏ sự ủng hộ với chính phủ Triều Tiên và đang cố nhận được sự chấp thuận để đến thăm Bình Nhưỡng.
Kết quả: 117, Thời gian: 0.0606

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt