ISN'T EVEN - dịch sang Tiếng việt

['iznt 'iːvn]
['iznt 'iːvn]
thậm chí không được
are not even
don't even get
are not even being
was never even
còn không phải
not even
is not
still not
cũng không phải là
is also not
nor is
is not
nor that
còn chưa
not even
not yet
still not
never even
have yet
barely
less than
are not
haven't
còn chẳng
not even
was not
haven't
no longer
still no
không còn là
cease to be
is no longer
thậm chí không nằm
wasn't even
cũng là
as well
as well as
is also
too is
is likewise
còn chẳng phải là

Ví dụ về việc sử dụng Isn't even trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And sometimes it isn't even in your control.
Đôi khi điều này thậm chí không nằm trong vòng điều khiển của chúng ta.
This isn't even whoever that is's treasure.
Đây còn chẳng phải là kho báu của ai kia.
God, this isn't even a road?
Chúa ơi! Vậy cũng là đường sao?
Was it not enough with that bag that isn't even worth a plastic bag?
Đến cái túi thua cả túi nylon còn chưa đủ sao?
Chi-Ling isn't even my biological daughter either.
Chi- Ling còn chẳng phải là con ruột của tôi.
I bet your name isn't even Steve.
Tên bác thậm chí còn không phải là Steve.
Compared to Canada, America isn't even the“land of the free”.
So với Canada, thì Mỹ chẳng còn là“ vùng đất của TỰ DO”.
Selling the actual music isn't even on that list.
Âm nhạc thậm chí còn không được lọt vào danh sách đó.
It isn't even his greatest defect;
Đó còn chưa phải là khuyết điểm chính của hắn;
It isn't even on the table?
cũng không có trên bàn?
Sometimes this isn't even necessary.
Đôi khi điều này cũng không là cần thiết.
The breakfast isn't even worth mentioning.
Các bữa ăn sáng là thậm chí không đáng nói.
First of all, John Casey isn't even his real name.
Lần này, Johnny Utah thậm chí còn không phải là tên thật của nhân vật chính.
The European Commission isn't even Google's biggest problem at the moment.
Báo chí không phải là nỗi lo tồi tệ nhất của Google lúc này.
Look, here's one that isn't even locked and we get blamed.
Nhìn nè, cái này không hề được khóa và chúng ta sẽ bị đổ thừa.
This isn't even the dangerous part!”.
Này thật cũng không là thập phần nguy hiểm!".
David isn't even friends with Jason and Rosie.
David thậm chí còn không phải là bạn của Jason và Rosie.
The tax isn't even necessary.
Thuế thậm chí là không cần thiết.
The commander isn't even here!".
Dù gì đội trưởng cũng không ở đây mà!”.
Frank Zhang isn't even a full member of the legion!
Frank Trương thậm chí còn chưa phải là thành viên chính thức của quân đoàn!
Kết quả: 177, Thời gian: 0.0669

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt