KEEP ASKING - dịch sang Tiếng việt

[kiːp 'ɑːskiŋ]
[kiːp 'ɑːskiŋ]
cứ hỏi
just ask
kept asking
kept questioning
continued asking
you can ask
always ask
goes on asking
tiếp tục hỏi
continue to ask
keep asking
went on to ask
continued to question
proceeded to ask
keep on inquiring
tiếp tục yêu cầu
continue to demand
continue to ask
continue to require
keep asking
continue to urge
further requires
continue to request
kept on requesting
went on to ask
hãy hỏi
ask
inquire
tiếp tục cầu xin
continue to ask
keep asking
keep praying
continue to beg
continue in prayer
continue to pray
luôn hỏi
always ask
kept asking
constantly ask
always wondered
always question
always say
vẫn hỏi
still ask
kept asking
still wonder
have been asking
were asking
không ngừng hỏi
never stopped asking
not stop asking
keep asking
cứ mời
hãy cứ xin
cứ đòi

Ví dụ về việc sử dụng Keep asking trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Keep asking for more until they say,"No!".
Hãy tiếp tục hỏi cho đến khi họ nói:“ Không.
I keep asking her if she wants to change.
Anh hỏi lại chị có còn muốn anh thay đổi.
The grandkids keep asking where their grandfather is.".
Các con tôi luôn hỏi cha của chúng đâu rồi.”.
Keep asking and the answer will come.
Hãy cứ hỏi… và câu trả lời sẽ đến.
We keep asking for ethics of AI;
Chúng ta luôn đòi hỏi áp đặt đạo đức cho AI;
The kids keep asking about you.
Mấy đứa anh hỏi mãi về Ông.
But the staff keep asking me to.
Chị nhân viên vẫn tiếp tục hỏi tôi.
But some people keep asking those questions.
Nhưng một số người vẫn tiếp tục hỏi câu hỏi này.
Keep asking this until they say“no.”.
Hãy tiếp tục hỏi cho đến khi họ nói:“ Không.
We have to keep asking ourselves: Am I sure?"?
Phải luôn đặt lại câu hỏi cho chính mình:“ Mình có chắc không?
Keep asking for this!
Cứ đòi hỏi những cái điều đó!
We keep asking them to do it, but they do not.
Họ cứ yêu cầu để họ làm nhưng chúng tôi không chịu.
You keep asking for what I haven't got.
Các bạn cứ đòi hỏi những gì mà mình chưa có.
I keep asking for them, but you keep dodging.
Tôi gặng hỏi mãi nhưng anh vẫn lảng tránh.
They keep asking that.
Họ cứ hỏi đi hỏi lại mãi.
We can't keep asking more of them.
Ta không thể tiếp tục đòi hỏi họ thêm nữa.
You keep asking me that like you think I have some answer.
Sao cứ hỏi những câu như thể thầy có câu trả lời thế.
Keep asking him.
Cứ tiếp tục hỏi.
You have to keep asking the instructions:“Which brick do I need now?”.
Bạn phải tiếp tục xem hướng dẫn:“ Tôi cần gạch nào bây giờ?”.
We keep asking the same questions.
Chúng ta sẽ tiếp tục hỏi CÁC CÂU HỎI TIẾP THEO….
Kết quả: 172, Thời gian: 0.118

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt