LIMITS - dịch sang Tiếng việt

['limits]
['limits]
giới hạn
limit
limitation
unlimited
cap
restrict
boundary
confine
hạn chế
limit
restrict
limitation
curb
refrain
constraint
restrain
drawback
confined
ranh giới
boundary
line
border
borderline
frontier
demarcation
limit
confines

Ví dụ về việc sử dụng Limits trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I saw the limits of my life.
Em đã thấy những ranh giới cuộc đời mình.
Testing your limits.
Đưa mình tới giới hạn.
But this definition actually limits our conception of matter.
Nhưng định nghĩa này thực ra đã hạn chế khái niệm của chúng ta về vật chất.
Determine limits for each CCP;
Xác định giới hạn tới hạn cho mỗi CCP;
Some people don't know the limits.
Nhiều người không hề biết đến những giới hạn[…].
Kant'Religion within the Limits of Reason Alone, 1793'.
Tôn giáo bên trong các ranh giới của lý tính đơn thuần”( 1793).
DPoS limits the use of staking to the election of block producers.
DPoS chỉ sử dụng cổ phần để bầu chọn ra những người tạo khối.
It is precisely in knowing its limits that philosophy consists.”.
Chính trong sự hiểu biết về những giới hạn của mình mà triết học tồn tại".
But God limits and controls his power.
Nhưng Chúa đã giới hạn và ngăn cản năng lực của.
What are the transaction limits?
Những gì là các hạn Thương Mại?
Are you sure you know their limits?
Bạn có nghĩ là mình biết rõ về giới hạn của mình?
I feel that limits you.
Điều đó làm cô bị giới hạn.
We are obviously always pushing at the limits.".
Nhưng chúng tôi luôn đẩy tới các giới hạn".
But that's not because it limits.
Nhưng không trách được vì đó là giới hạn.
North of all borders, beyond all limits.
Biên giới xa xôi ở Cực Bắc, vượt trên mọi giới hạn.
Restaurant and supermarket meals could face calorie limits.
Thực phẩm nhà hàng và siêu thị có thể bị giới hạn calo.
Principle 3: establish critical limits for each CCP.
Nguyên tắc 3: Thiết lập điểm tới hạn cho mỗi CCP.
It's important for you to know the limits.
Quan trọng là các con cần biết tới các giới hạn.
Task 8- Establish critical limits for each CCP.
Bước 8: Thiết lập các ngưỡng tới hạn cho từng CCP.
State clearly the limits to a concession.
Nhượng bộ một cách rõ ràng trong giới hạn cho phép.
Kết quả: 13789, Thời gian: 0.1165

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt