REMAINS COMMITTED - dịch sang Tiếng việt

[ri'meinz kə'mitid]
[ri'meinz kə'mitid]
vẫn cam kết
remains committed
are still committed
stays committed
is committed
have still pledged
vẫn duy trì cam kết
remains committed
maintain a commitment
luôn cam kết
is always committed
remains committed
stay committed
has always committed
committed as ever
has constantly been committed
always undertake
vẫn tiếp tục cam kết
remains committed
continues to be committed
it remained committed to reaching
vẫn tận tâm
remain dedicated
remains committed
sẽ tiếp tục cam kết
duy trì cam kết thực hiện

Ví dụ về việc sử dụng Remains committed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The United States remains committed to the complete destruction of its declared chemical weapons.
Mỹ duy trì cam kết hoàn tất việc tiêu hủy các vũ khí hóa học đã được công bố từ trước.
National Security Advisor Susan Rice stressed that the United States remains committed to implement a re-balancing strategy in the region.
Còn bà Cố vấn An ninh quốc gia Susan Rice nhấn mạnh“ Hoa Kỳ tiếp tục cam kết triển khai chiến lược tái cân bằng ở khu vực.”.
The United States Government is monitoring the situation and remains committed to ensuring global oil markets are stable and well supplied,” the White House said.
Chính phủ Mỹ đang theo dõi tình hình và tiếp tục cam kết đảm bảo thị trường dầu mỏ toàn cầu ổn định và có nguồn cung đầy đủ", Nhà Trắng cho biết.
In turn, Russia has repeatedly said that Moscow remains committed to the deal and that Moscow has never violated the agreement.
Đáp lại, Nga đã nhiều lần khẳng định rằng họ vẫn cam kết thục hiện nội dung của INF và rằng Moscow chưa bao giờ vi phạm thỏa thuận này.
The Diocese of San Jose remains committed to protecting God's children and to fostering the safest of
Giáo phận San Jose tiếp tục cam kết bảo vệ con cái Thiên Chúa
The United Nations remains committed to working closely with all of you to develop and implement national and regional action plans.
Ông cũng khẳng định Liên Hợp Quốc tiếp tục cam kết hợp tác sát sao với tất cả các quốc gia để phát triển và thực thi những kế hoạch hành động quốc gia và khu vực.
The United States remains committed to ASEAN's central role as a regional forum for total cooperation,” the President said.
Hoa Kỳ vẫn cam kết giữ vai trò quan trọng của ASEAN như một diễn đàn khu vực về hợp tác toàn diện,” Tổng thống nói.
Kingston remains committed to exceeding industry standards with every new product development while maintaining the signature reliability of its products.
Kingston tiếp tục cam kết tiến xa hơn các tiêu chuẩn ngành công nghiệp bộ nhớ với những phát triển mới, đồng thời duy trì độ tin cậy đặc trưng trong các sản phẩm của hãng.
Huawei remains committed to building integrated, innovative, and open digital platforms for its customers.
Huawei duy trì cam kết xây dựng các nền tảng kỹ thuật số mở, sáng tạo và tích hợp cho các khách hàng của mình.
Kingston remains committed to exceeding industry standards with every new development while maintaining the signature reliability of its products.
Kingston tiếp tục cam kết tiến xa hơn các tiêu chuẩn ngành công nghiệp thẻ nhớ với những phát triển mới, đồng thời duy trì độ tin cậy đặc trưng trong các sản phẩm của Kingston.
IOM remains committed to responding to these needs and reaching the most vulnerable,
Chúng tôi vẫn cam kết đáp ứng các nhu cầu của họ
The United States remains committed to a free and open Indo-Pacific,” said Pentagon spokesman Lieutenant Colonel Christopher Logan.
Mỹ vẫn giữ cam kết với một Ấn Độ- Thái Bình Dương mở và tự do", phát ngôn viên Lầu Năm Góc Christopher Logan nói.
It also emphasised that Washington remains committed to"support Turkey's air defense capabilities, including against ballistic missile risks and threats.".
Tuyên bố cũng nhấn mạnh Washington vẫn còn cam kết“ hỗ trợ khả năng phòng không cho Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm cả những rủi ro từ tên lửa đạn đạo và các mối đe dọa khác.”.
ADATA remains committed to its USB Flash drive global leadership role
ADATA vẫn cam kết giữ vai trò lãnh đạo của USB Flash drive
One important goal of the trip will be to reassure these allies that the US remains committed to stopping Iran's predations.
Một mục tiêu quan trọng của chuyến công du là tái khẳng định với các đồng minh này là Mỹ duy trì cam kết ngăn chặn sự hung hăng của Iran.
Officials have crisscrossed the Middle East in recent weeks to reassure them that Washington remains committed to the region.
Trong những tuần gần đây, các quan chức Mỹ đã liên tục có mặt tại Trung Đông để trấn an các đồng minh rằng Washington vẫn giữ cam kết đối với khu vực./.
led by Luis Ubiñas, our ninth president, remains committed to advancing human welfare.
chủ tịch thứ 9 của họ, vẫn đang cam kết thúc đẩy phúc lợi của con người.
So we're matching our actions to the message that the United States remains committed to the Asia-Pacific.
Vì vậy, bằng những hành động phù hợp của mình, chúng tôi xin tuyên bố rằng Hoa Kỳ vẫn giữ cam kết của mình với khu vực châu Á- Thái Bình Dương.
American Society remains committed.
người Mỹ chúng tôi vẫn duy trì cam kết đối.
Nepal again opened talks on repatriation, however the UNHCR remains committed to third country resettlement in light of Bhutan's refusal to guarantee full citizenship and other human rights for returnees.
phán về hồi hương, tuy nhiên UNHCR vẫn cam kết tái định cư ở nước thứ ba trong bối cảnh Bhutan từ chối đảm bảo quyền công dân đầy đủ và các quyền con người khác cho người trở về.
Kết quả: 267, Thời gian: 0.0568

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt