COMMIT - dịch sang Tiếng việt

[kə'mit]
[kə'mit]
cam kết
commitment
committed
pledged
promised
undertake
engagement
vowed
phạm
pham
criminal
crime
violation
suspect
range
offence
breach
guilty
illegal
thực hiện
implementation
execution
exercise
made
done
performed
carried out
taken
implemented
conducted
dấn
commit
engage
involved
dedicate
commitment
cam kết thực hiện
commitment to implement
commit
a commitment to fulfilling
pledged to implement
pledging to undertake
commitment to realizing
pledge to carry
undertakes to perform
undertake to carry out
gây
cause
pose
make
inflict
trigger
result
lead
induce
provoke
exert

Ví dụ về việc sử dụng Commit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Commit to doing that thing.
Quyết tâm làm ra thứ đó.
Two people could commit different crimes.
Hai bị can gây ra các vụ án khác nhau.
Commit to taking action to change.
Quyết tâm hành động để thay đổi.
We commit to upholding our reputation.
Chúng tôi quyết tâm bảo vệ danh tiếng của mình.
Author who made the last known commit.
Tác giả đã thực hiện các cam kết cuối cùng được biết.
Commit to receiving God's forgiveness.
Để nhận được sự tha thứ của Thiên Chúa.
Commit yourself to writing for 5 minutes.
Hãy buộc bản thân dành ra năm phút để viết ra.
You and I commit a crime.
Còn tôi và cậu đang gây ra tội ác.
Don't marry or commit to them.
Đừng hò hẹn hay kết hôn với họ.
I really appreciate when freelancers fully commit to a project.
Tôi đánh giá cao các freelancer toàn tâm toàn ý cho một dự án.
More Americans are struck by lightning than commit voter fraud.
Người Mỹ có nhiều khả năng bị sét đánh hơn là phạm tội gian lận cử tri.
Women can also commit rape.
Phụ nữ cũng có thể phạm tội hiếp dâm.
Women may also commit rape.
Phụ nữ cũng có thể phạm tội hiếp dâm.
Their job begins once you commit to making a release.
Mà công việc của họ bắt đầu mội khi bạn camkết sẽ làm một phiên bản”.
not really commit to achieving it?
không thực sự quyết tâm để đạt được nó?
Make sure you understand how it works before you commit.
Hãy chắc chắn bạn đã hiểu cách thực hiện trước khi bạn tự làm.
She said all men are flawed and commit various sins.
Chị đã nói rằng mình là một người gian ác và đã phạm nhiều tội lỗi.
Infanticide is a crime no one living in France can commit;
Giết trẻ em là một tội ác mà không ai sống ở Pháp có thể phạm vào;
I apologise, but, in my opinion, you commit an error.
Tôi xin lỗi, nhưng, theo ý kiến của tôi, bạn đã phạm lỗi.
Try colors and textures before you commit design.
Hãy thử màu sắc và kết cấu trước khi bạn cam kế.
Kết quả: 2933, Thời gian: 0.1129

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt