SO DON'T WORRY - dịch sang Tiếng việt

[səʊ dəʊnt 'wʌri]
[səʊ dəʊnt 'wʌri]
nên đừng lo
so don't worry
do đó không lo lắng
vì vậy đừng bận tâm
nên đưng lo lắng

Ví dụ về việc sử dụng So don't worry trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So don't worry about the train.
Anh đừng lo lỡ chuyến xe.
So don't worry too much about taking notes.
Vậy nên đừng ghi chép quá nhiều.
So don't worry about clear mind,
Vì thế đừng lo về tâm trong sáng,
I was just kidding though, so don't worry.”.
Tôi chỉ nói đùa thôi, vì vậy đừng có lo lắng.“.
So don't worry about me; I'm not going up against you.'”.
Nên đừng có lo về tôi, tôi không chống lại cô đâu”.
So don't worry about clear mind:
Vì thế đừng lo về tâm trong sáng,
So don't worry about the ones you“lose”.
Vì vậy đừng lo sợ rằng bạn đã" mất" những điều gì.
So don't worry! x.
Đừng lo lắng quá!: X.
So don't worry too much about a business plan.
Vì thế đừng lo lắng quá về kế hoạch kinh doanh.
So don't worry about me, Doraemon.
Vậy nên đừng lo cho tớ, Doraemon.
So don't worry, Seymour.
Vì vậy đừng lo, Seymour.
So don't worry about that.
Anh đừng lo.
So don't worry.
Cậu đừng lo.
So don't worry.
Cô đừng lo.
So don't worry about mine.
Vì thế đừng lo cho linh hồn em.
So don't worry about me.
Vì thế đừng lo về con.
So don't worry about me.
Anh đừng lo.
So don't worry about him.
Cô đừng lo.
So don't worry, just bring the money.
Vì thế đừng lo, mau mang tiền đến nhé.
So don't worry about anything else.
Anh đừng lo lắng nữa.
Kết quả: 335, Thời gian: 0.0568

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt