THE EFFECT - dịch sang Tiếng việt

[ðə i'fekt]
[ðə i'fekt]
hiệu quả
effective
efficiency
efficient
effectiveness
effect
efficacy
performance
productive
fruitful
ảnh hưởng
affect
influence
impact
effect
hit
influential
interfere
prejudice
compromise
tác dụng
effect
exert
tác động
impact
affect
effect
influence
work
implications
hiệu lực
effect
potency
effective
validity
valid
entry into force
potent
void

Ví dụ về việc sử dụng The effect trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The effect on the victim has been considerable.
Cuộc sống của nạn nhân đã bị ảnh hưởng đáng kể.
A: There are many factors affecting the effect ultrasonic cleaning.
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm sạch siêu âm.
will affect the effect;
sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả;
This Goodyear Shoes Making Machine electro-thermal device will make the effect better.
Máy làm giày Goodyear thiết bị nhiệt điện sẽ làm cho hiệu ứng tốt hơn.
The method does not affect the effect of the drug.
Phương pháp dùng thuốc không ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
First we look at the effect.
Đầu tiên chúng ta nhìn vào hiệu ứng.
Taken after drinking won't affect the effect.
Uống sau khi uống sẽ không ảnh hưởng đến hiệu quả.
The 3 phases of The Effect Network require no fees, have a low barrier of entry and provide growth to its users.
Ba giai đoạn của The Effect Network là không có phí, có rào cản thấp để tham gia, và cung cấp tăng trưởng nhanh cho người dùng.
it's the same thing, and you will find the Effect Options section as a twirl-down in the Custom Animation toolbox and also on the ribbon.
bạn sẽ tìm thấy phần Effect Options dưới dạng xoay xuống trong hộp công cụ Custom Animation và cũng nằm trên thanh ribbon.
When React renders our component, it will remember the effect we used, and then run our effect after updating the DOM.
Khi React render component, nó sẽ nhớ lại effect chúng ta đã gửi, và chạy effect sau khi cập nhập DOM.
You have learned both the State Hook and the Effect Hook, and there is a lot you can do with both of them combined.
Bạn đã học được State Hook và Effect Hook, và có rất nhiều thứ bạn có thể làm khi sử dụng kết hợp chúng.
We moved the function inside the effect so it doesn't need to be in its dependency list.
Chúng ta chuyển hàm vào trong effect để nó không cần nằm trong danh sách phụ thuộc.
Paul Zindel, who died in 2003, won the 1971 drama Pulitzer for the play The Effect of Gamma Rays on Man-in-the-Moon Marigolds.
Paul Zinder sinh năm 1936, mất năm 2003, từng đoạt giải Pulitzer năm 1971 ở hạng mục kịch với vở The Effect of Gamma Rays on Man- in- the- Moon Marigolds.
try Ambient Occlusion, this is a setting from the Effect button on the left-hand side.
đây là một thiết lập từ nút Effect trên bên trái.
React will re-run the effect even if just one of them is different.
React sẽl re- run effect nếu một trong các giá trị đó khác với lần trước.
The effect of the transfer of investment capital into the profit is shown by ROA.
Quả của việc chuyển vốn đầu tư thành lợi nhuận được thể hiện qua ROA.
Although the effect of supplementation with calcium and vitamin D has not been studied,
Mặc dù chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của việc bổ sung canxi
These symptoms are just the effect of the hormone in the pill on your body.
Những triệu chứng này chỉ là những tác động của hormone trong viên thuốc lên cơ thể của bạn.
Table 11. shows that results of the effect of farming prawns on rice yield.
Bảng 11 cho thấy kết quả của các tác động của năng suất lúa đến tôm nuôi.
This method helps limit the effect the drug has on other parts of the body and is called regional chemotherapy.
Phương pháp này giúp hạn chế tác dụng phụ của thuốc đối với các bộ phận khác của cơ thể và được gọi là hóa trị khu vực.
Kết quả: 8940, Thời gian: 0.0533

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt