WITHOUT ASKING - dịch sang Tiếng việt

[wið'aʊt 'ɑːskiŋ]
[wið'aʊt 'ɑːskiŋ]
không hỏi
do not ask
never ask
am not asking
haven't asked
no questions
won't ask
no questions asked
without consulting
wouldn't ask
không yêu cầu
do not require
do not ask
no requirement
do not request
do not demand
am not asking
is not required
does not claim
won't ask
không xin
did not ask
am not asking
have not asked
not solicit
do not apply
pray not
không đòi
don't ask
does not require
does not demand
am not asking
didn't want
don't need
not to assert
is not demanding
doesn't expect
doesn't call
không đặt câu hỏi
don't ask questions
without questioning
is not questioning
without asking
không cần hỏi xin
mà chưa hỏi
không cần nói ra

Ví dụ về việc sử dụng Without asking trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He gets my dollar without asking.
Ông ta trả tôi 3 đồng mà không hỏi han .
You always take my stuff without asking me!
Cậu luôn tự định đoạt mọi thứ mà không hỏi qua tôi một câu!
He borrows it without asking.
Nó mượn mà không nói.
The-y option installs the updates without asking for confirmation.
Option- y sẽ cài đặt các update mà không hỏi lại bạn để xác nhận.
Arisa hit the man and woman with mind magic without asking.
Arisa đánh người đàn ông và phụ nữ bằng ma thuật tinh thần mà không hỏi gì.
Please do NOT leave negative feedback without asking for help.
Xin vui lòng không để lại phản hồi tiêu cực mà không cần yêu cầu giúp đỡ.
Please Do NOT leave negative feedback without asking for assist.
Xin vui lòng không để lại phản hồi tiêu cực mà không cần yêu cầu giúp đỡ.
I have not made a single major decision without asking your opinion first.
Anh chưa đưa ra một quyết định nào mà không hỏi ý kiến em trước.
Most of my needs were met, without asking.
Đã được thỏa mãn hầu hết các yêu cầu mà không gặp.
Hawks always take, without asking the owner's consent.
Phi Ưng luôn luôn lấy, mà không hỏi xin phép người chủ.
I hate it when you go without asking me. You went.
Anh đã đi rồi. Em ghét khi anh đi mà không rủ.
Why would you send my daughter away without asking for my permission?
Sao… Sao các người lại để con tôi đi mà không hỏi tôi?
How can you do that without asking us?
Sao bố làm thế mà không hỏi ai?
You pick him up without asking?
Anh đón con mà không hỏi tôi?
Don't ever do that again, without asking me. Thank you.
Em đừng bao giờ làm thế, nếu không hỏi chị. Cám ơn.
Don't ever do that again, without asking me.
Em đừng bao giờ làm thế, nếu không hỏi chị.
That“wasting time” without asking, without thanking, also without speaking,
Việc« mất thì giờ này», không xin, không cám ơn,
No decision should be made without asking,“Will it help or hurt the brand?”.
Không một quyết định nào được đưa ra mà không đặt câu hỏi:“ Liệu nó giúp ích hay gây tổn hại cho thương hiệu?”.
he also offers up thanks without asking for anything.
ngay cả những gì ông không xin.
But in Myanmar it is difficult to evaluate a criticism without asking, was it possible to do this?
Nhưng tại Myanmar thì thật khó để đánh giá một lời chỉ trích mà không đặt câu hỏi, liệu có khả thi để thực hiện điều này không?.
Kết quả: 495, Thời gian: 0.0754

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt