A BAR in Vietnamese translation

[ə bɑːr]
[ə bɑːr]
quán bar
bar
pub
quán rượu
pub
bar
tavern
saloon
cabaret
bistro
vạch
bar
line
barcodes
mark
stripes
laid
outlines
set
drawn
map
thanh
bar
rod
stick
radio
sound
qing
audio
payment
vocal
pay
quầy rượu
bar
bartender

Examples of using A bar in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But this wasn't even a bar fight.
Nhưng có phải ẩu đả trong bar đâu.
It was just a stupid fight over a bar girl.
Một vụ xô xát ngu ngốc tranh gái ở quán bar.
He turned his suicide attempt into a bar fight.
Hắn biến tự tử thành trận đánh ở quán bar.
You're way too beautiful to be alone in a bar.
Xinh như em mà ngồi một mình ở quán.
Why don't you just run a bar?
Sao cô không chạy thẳng vào quán rượu đi?
The store also operates at night as a bar.
Cửa hàng cũng hoạt động vào ban đêm dưới dạng quán Bar.
I would pick them every time. If I had to choose between a one-night-stand and these people, with some stupid cow I pick up at a bar.
Và những người này, tôi sẽ luôn chọn họ. Nếu phải chọn giữa tình một đêm với một con bò cái tình cờ gặp ở bar.
It will be interesting to you: REVIEW: Kitchen design with a bar(220+ Photos)- Ability to create a beautiful and modern interior.
Nó sẽ rất thú vị với bạn: ĐÁNH GIÁ: Thiết kế nhà bếp với quầy bar( 220+ Ảnh)- Khả năng tạo ra một nội thất đẹp và hiện đại.
If you sit down next to someone at a bar and say,“Hey, can I buy you a drink?” their shields go way up.
Nếu bạn ngồi xuống cạnh một ai đó tại quán rượu rồi bảo,‘ Chào, tôi mời anh một ly nhé?', họ sẽ thủ thế ngay lập tức.
It's actually more of a small fridge than a bar, and it's in my room… Mmm.- No, I get it.
Thật ra nó giống cái tủ lạnh hơn là quầy bar, và nó nằm trong phòng của anh.
Just as a bar code or magnetic strip must be scanned to get the information,
Giống như một mã vạch hoặc dải từ phải được quét để có được thông tin,
When I stop playing I will sit at a bar with a beer and tell several of our stories while showing our photos.
Khi tớ giải nghệ, tớ sẽ ngồi ở quán rượu để uống ly bia và cùng kể lại câu chuyện và những hình ảnh của chúng ta khi còn thi đấu.
2 restaurants and a bar.
2 nhà hàng và quầy bar.
If you are using a bar code scanner for certificate verification, please scan the bar code
Nếu bạn đang sử dụng máy quét mã vạch để xác minh chứng chỉ,
Isekai Izakaya"Nobu" Imagine there is a bar with many weird kind of food
Isekai Izakaya Nobu: Hãy tưởng tượng một quán rượu với những món ăn kì lạ
There is a bar coach available; if you're traveling in first class,
Có một huấn luyện viên thanh có sẵn,
middle class in Russia, he is just being formed, and a bar in the same state.
ông vừa mới được hình thành, và quầy bar trong tình trạng tương tự.
It can read a bar code from about 3 to 9 inches away
Nó có thể đọc mã vạch từ khoảng 3- 9 inches đi
There is a bar on the Party Boat, but drinks are not
Một quầy rượu được đặt sẵn trên tàu,
If you eat half a bar of chocolate a day, you must balance
Nếu bạn ăn nửa thanh sô- cô- la mỗi ngày,
Results: 1744, Time: 0.0627

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese