A CAPABILITY in Vietnamese translation

[ə ˌkeipə'biliti]
[ə ˌkeipə'biliti]
khả năng
ability
possibility
capacity
potential
likely
likelihood
chance
able
possible
probability
năng lực
capacity
power
competence
prowess
talent
aptitude
competent
proficiency
capabilities
competencies
tính năng
feature
functionality
capabilities

Examples of using A capability in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't see an arms race happening, I do see us taking proactive measures to develop a capability that we need for both the European theatre and certainly this theatre,” Esper said,
Tôi không thấy bất kỳ chạy đua vũ trang nào đang diễn ra, mà tôi chỉ thấy chúng ta đang thực hiện các biện pháp chủ động để phát triển năng lực mà chúng ta cần có trên cả sân khấu châu Âu
Students will develop a capability in correlating religious ideas and values, as well as philosophical
Học sinh sẽ phát triển khả năng tương quan giữa các ý tưởng
North Korea's growing nuclear and missile threat is seen as a major security challenge for President Donald Trump, who has vowed to prevent that country from being able to strike the U.S. with a nuclear missile, a capability that experts say Pyongyang could have some time after 2020.
Mối đe dọa hạt nhân và tên lửa đang lớn dần của Triều Tiên được coi là một thách thức an ninh lớn đối với Tổng thống Donald Trump, người đã tuyên bố sẽ ngăn quốc gia này đạt được năng lực tấn công Mỹ bằng một tên lửa hạt nhân, một năng lực mà các chuyên gia nói Bình Nhưỡng có thể có được sau năm 2020.
are reportedly thought to have such a capability, and they are not bound by the INF Treaty- a development that is reportedly complicating prospects for new arms control talks.
Triều Tiên được cho là có khả năng như vậy, và họ không bị ràng buộc bởi Hiệp ước INF- một diễn tiến làm phức tạp thêm triển vọng của các cuộc đàm phán kiểm soát vũ khí mới.
cannot be made persistent in such a way that maintains the integrity of the secure information that a capability represents.
tính toàn vẹn( integrity) của các thông tin bảo an( secure information) mà năng lực đại diện.
among foreign nations, principally India, and to build a capability for resistance against possible political developments inside Communist China.".
để xây dựng khả năng chống lại những phát triển chính trị tại Trung Hoa Cộng sản”.
among foreign nations, principally India, and to build a capability for resistance against possible political developments inside Communist China.”.
để xây dựng khả năng chống lại những phát triển chính trị tại Trung Hoa Cộng sản”.
There is no evidence, the officials say, that North Korea has tested the complex art of miniaturizing a nuclear weapon to be placed on a long-range missile, a capability the United States, Russia, China and others achieved decades ago.
Một số chuyên gia tin rằng các tuyên bố này chỉ nhằm mục đích gieo hoang mang vì không có bằng chứng rằng Bắc Triều Tiên đã thử nghiệm công nghệ phức tạp để thu nhỏ vũ khí hạt nhân đặt trên một tên lửa tầm xa, khả năng mà Mỹ, Nga, Trung Quốc và những quốc gia khác đạt được từ thập kỷ trước.
According to officials there is no evidence that North Korea has tested the complex art of miniaturising a nuclear weapon to be placed on a long-range missile, a capability the United States, Russia, China and others achieved decades ago.
Một số chuyên gia tin rằng các tuyên bố này chỉ nhằm mục đích gieo hoang mang vì không có bằng chứng rằng Bắc Triều Tiên đã thử nghiệm công nghệ phức tạp để thu nhỏ vũ khí hạt nhân đặt trên một tên lửa tầm xa, khả năng mà Mỹ, Nga, Trung Quốc và những quốc gia khác đạt được từ thập kỷ trước.
secure decentralised exchange(DEX), user-friendly smart contracts, which cover almost every common use case there is, and a capability to issue a token in less than 60 seconds.
bao gồm hầu hết mọi trường hợp sử dụng phổ biến và khả năng phát hành mã token trong vòng chưa đến 60 giây.
Civilian experts have also said there was no evidence North Korea had tested the complex art of miniaturizing a nuclear weapon to be placed on a long-range missile, a capability the United States,
Một số chuyên gia tin rằng các tuyên bố này chỉ nhằm mục đích gieo hoang mang vì không có bằng chứng rằng Bắc Triều Tiên đã thử nghiệm công nghệ phức tạp để thu nhỏ vũ khí hạt nhân đặt trên một tên lửa tầm xa, khả năng mà Mỹ, Nga,
it is believed that in addition to activities in the tunnels, the site“still has a capability to produce those components clandestinely.”.
địa điểm“ vẫn có khả năng sản xuất những thành phần này một cách bí mật”.
engineers who is experienced with the installation and maintenance of IML system with a capability of English communication to provide you with a sound on site installation and maintenance service.
bảo trì hệ thống IML với khả năng giao tiếp tiếng Anh để cung cấp cho bạn dịch vụ cài đặt và bảo trì âm thanh trên trang web.
For now, the evidence suggests that the North is some years away from developing such a capability, but the longer the North is able to test with impunity,
Đến nay thì các bằng chứng cho thấy phải vài năm nữa Triều Tiên mới có thể có được khả năng như vậy,
might be loneliness or isolation once in a while(depending on how you set up your design enterprise or career) and a capability to be a self-disciplined self-starter.
bị cô lập( tuỳ thuộc vào cách bạn khởi nghiệp) và khả năng bám sát kỉ luật cũng như tự lập.
But North Korea's growing nuclear and missile threat is seen as a major security challenge for President Donald Trump, who has vowed to prevent the country from being able to strike the U.S. with a nuclear missile, a capability experts say Pyongyang could have some time after 2020.
Tuy nhiên, mối đe dọa hạt nhân và phi đạn đang lớn dần của Bắc Triều Tiên được coi là một thách thức an ninh lớn đối với Tổng thống Donald Trump, người đã tuyên bố sẽ ngăn quốc gia này đạt được năng lực tấn công Mỹ bằng một phi đạn hạt nhân, một năng lực mà các chuyên gia nói Bình Nhưỡng có thể có được sau năm 2020.
vehicle propulsion system and design theory, and have a capability to conduct such work as theory research,
lý thuyết thiết kế và có khả năng thực hiện các công việc
can be loneliness or isolation occasionally(relying on how you arrange your design business or profession) and a capability to be a self-disciplined self-starter.
bị cô lập( tuỳ thuộc vào cách bạn khởi nghiệp) và khả năng bám sát kỉ luật cũng như tự lập.
We are talking about a Capability, here.
Ở đây ta nói đến khả năng.
Blockchain technology has a capability to change everything.
Công nghệ Blockchain có khả năng thay đổi mọi thứ.
Results: 41509, Time: 0.0551

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese