AID PROGRAM in Vietnamese translation

[eid 'prəʊgræm]
[eid 'prəʊgræm]
chương trình viện trợ
aid program
aid programme
assistance program
assistance programme
chương trình hỗ trợ
support program
assistance program
support programme
aid program
assistance programme
program assists
support scheme
chương trình trợ giúp
assistance program
aid program
assistance programme
aid programme
help program
assist program

Examples of using Aid program in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nor should the BRI be compared to the Marshall Plan, the United States(US) aid program to help rebuild Western Europe after World War II, as an example
Ngoài ra, cũng không nên so sánh BRI với Kế hoạch Marshall- chương trình viện trợ của Mỹ giúp tái xây dựng Tây Âu sau Thế chiến II,
Farmers are more focused on how big their corn and soybean harvests will be than on the details of the USDA aid program, after severe planting delays this spring, Ratajczyk said.
Nông dân đang tập trung hơn vào năng suất vụ ngô mùa thu và thu hoạch vụ đậu nành thay vì chi tiết của chương trình hỗ trợ của USDA, sau nhiều đợt trĩ hoãn gieo trồng trong mùa xuân năm nay, ông Ratajczyk nói.
Former president Barack Obama approved the rebel aid program in 2013 as various insurgent groups sought external support in a general uprising against the Assad regime.
Cựu Tổng thống Barack Obama đã thông qua chương trình trợ giúp phe nổi dậy Syria năm 2013 khi các nhóm nổi dậy khác nhau tìm kiếm sự giúp đỡ trong cuộc nổi dậy nhằm lật đổ chính quyền của Tổng thống Assad.
President Truman approved an initial fifteen million dollar military aid program for Indochina and Thailand, with most of the aid going directly to the French armed forces in Indochina.
Tổng thống Truman đã phê chuẩn một chương trình viện trợ quân sự đầu tiên mười lăm triệu đô la cho Đông Dương và Thái Lan, với hầu hết số viện trợ được gửi tới trực tiếp cho quân đội Pháp ở Đông Dương.
TFA recently supported the Rehabilitation Department from Da Nang University of Medicine, Technology and Pharmacy to complete an application for funding under the Australian Consulate-General's Direct Aid Program(DAP).
Gần đây TFA đã hỗ trợ Phòng Phục hồi chức năng từ Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng để hoàn thành đơn xin tài trợ theo Chương trình Hỗ trợ Trực tiếp của Tổng lãnh sự quán Úc( DAP).
The Australian Consulate General in Ho Chi MInh City on August 13 formally launched the Australian Government's Direct Aid Program(DAP) for projects in southern Vietnam(from Da Nang southwards).
Ngày 13/ 8, Tổng lãnh sự quán Australia tại Thành phố Hồ Chí Minh đã chính thức phát động Chương trình viện trợ trực tiếp của Chính phủ Australia( DAP) cho các dự án thuộc miền Trung và miền Nam của Việt Nam( từ Đà Nẵng trở vào).
any other federally-funded or federal aid program known to the Agency.
bất kỳ chương trình viện trợ do liên bang hoặc do liên bang khác biết đến với Cơ quan.
There has been a noticeable change since August with the arrival of the special envoy from the vice president to oversee the aid program in Northern Iraq,” Warda said.
Sau đó, đã có sự thay đổi đáng chú ý kể từ tháng 8 với sự xuất hiện của đặc phái viên từ phó tổng thống để giám sát chương trình viện trợ ở Bắc Iraq”- Tổng Giám mục Ward Warda cho biết.
any other federally-funded or federal aid program known to the agency;
bất kỳ chương trình viện trợ do liên bang hoặc do liên bang khác biết đến với Cơ quan.
women's economic empowerment and gender equality is one of the priority areas of Australia's aid program in Vietnam.
bình đẳng giới là một trong những lĩnh vực ưu tiên của chương trình viện trợ Australia tại Việt Nam.
women's economic empowerment and gender equality is one of the priority areas of Australia's aid program in Vietnam.
bình đẳng giới là một trong những lĩnh vực ưu tiên của chương trình viện trợ Australia tại Việt Nam.
any other Federally-funded or Federal aid program known to the HHA.
bất kỳ chương trình viện trợ do liên bang hoặc do liên bang khác biết đến với Cơ quan.
coverage on the issue, forces Venezuelans to remain dependent on a state-owned food aid program and makes them vulnerable to political manipulation.
nó đã buộc người Venezuela phải sống phụ thuộc vào chương trình viện trợ lương thực của nhà nước và khiến họ dễ bị tổn thương vì thao túng chính trị.
The first comprehensive study of China's growing aid program in the South Pacific has found that Beijing provided financial assistance worth more than a billion dollars in the past decade.
SYDNEY- Kết quả của cuộc nghiên cứu toàn diện đầu tiên về chương trình viện trợ của Trung Quốc dành cho các nước vùng Nam Thái Bình Dương cho thấy trong thập niên qua Bắc Kinh đã cung cấp những khoản trợ giúp tài chánh trị giá hơn 1 tỉ đô la.
TFA has been working with the Australian Government international aid program for 8 years, supporting Australian volunteers
TFA đã và đang hợp tác với các chương trình viện trợ quốc tế của chính phủ Úc trong 8 năm qua,
homelessness in the 34th Senate District, Senator Janet Nguyen is pleased to announce that the City of Santa Ana has been awarded a Homeless Emergency Aid Program(HEAP) grant of $3.7 million.
Thượng Nghị Sĩ Janet Nguyễn hân hoan thông báo Thành Phố Santa Ana vừa được cung cấp$ 3.7 triệu cho Chương Trình Trợ Giúp Khẩn Cấp Vô Gia Cư( HEAP).
SCI started to set up development aid program and recruiting qualified volunteers.
SCI bắt đầu tiến hành các chương trình hỗ trợ phát triển và tuyển dụng các tình nguyện viên có chất lượng.
the Department of Foreign Affairs and Trade's(DFAT) people-to-people program portfolio, connecting Australians to Australia's aid program and the Indo-Pacific region.
kết nối người Úc với chương trình viện trợ Úc và khu vực Ấn Độ- Thái Bình Dương.
is fully accredited by the Department of Foreign Affairs and Trade which manages the Australian Government's overseas aid program.
Thương mại cơ quan quản lý các chương trình viện trợ nước ngoài của chính phủ Australia.
countries in our region, and contribute to the Australian Government's aid program.
đóng góp cho chương trình viện trợ của chính phủ Úc.
Results: 102, Time: 0.0417

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese