ALL IN ALL in Vietnamese translation

[ɔːl in ɔːl]
[ɔːl in ɔːl]
tất cả trong tất cả
all in all
tất cả
all
everything
every
whole
trong tất cả
of all
in every
among all
within all
during all
in everything
for all
throughout all
các
these
all
such
s
most
đều
all
both
have
evenly
equally
are
hết
all
run out
most
end
ever
first
almost
best
expired
are out
trong muôn
in all
of all
rốt cuộc
ultimately
end up
what are
all in all
what in
after all , your

Examples of using All in all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All in all, head massages help you to lead a healthier life.
Trên tất cả, mát xa đầu giúp bạn có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.
All in all, God is so good!
Trong mọi sự, Chúa là tốt lành!
All in all, easy.
Tất cả mọi thứ, Easy.
All in all, it was a fine place to stay for a night.
Trên tất cả, đó là một nơi tốt để ở lại một đêm.….
All in all, we loved our time in Cambodia.
Chúng tôi hoàn… toàn yêu thích thời gian của chúng tôi tại Việt Nam.
You are our all in all(Col. 3:11).
Ngài là tất cả ở trong mọi người( Cl 3, 11).
All in all, things seem to be OK now with it.
Bây giờ mọi việc dường như tạm ổn với nó.
The Lord is the All in all.".
Thiên Chúa là tất cả trong mọi sự".
All in all, an even match, I felt.
Trong suốt giải đấu, chúng tôi đều cảm thấy nó.
All in all, I was pretty impressed with them.
Trong mọi trường hợp, tôi đã rất ấn tượng với họ.
So all in all- life is good!
Tất cả mọi thứ- cuộc sống là tốt!
All in all, this site is a tropical paradise.
Trong mọi ý nghĩa nơi này là một thiên đường nhiệt đới.
All in all, modern farming has a serious thirst for energy.
Trên tất cả, nông nghiệp hiện đại có một khát khao năng lượng nghiêm trọng.
All in all- life is good!
Tất cả mọi thứ- cuộc sống là tốt!
All in all, things will be looking up professionally.
Trên hết, mọi thứ sẽ thăng tiến một cách chuyên nghiệp.
All in all, I have had a great experience at LTL.
Sau tất cả, tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời tại LTL.
All in all, God is so good!
Trong mọi sự, Đức Chúa Trời thật tốt lành!
But all in all, I could not run.
Nhưng, trong mọi trường hợp, tôi không thể chạy đi được.
You see that all in all.
Bạn thấy chưa, trong tất cả mọi sự.
All in all, ladies and gentlemen,
Trên tất cả, tôi cảm thấy
Results: 685, Time: 0.0879

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese