ALTERING in Vietnamese translation

['ɔːltəriŋ]
['ɔːltəriŋ]
thay đổi
change
vary
shift
alter
modify
transform
variable
alteration
modification
biến đổi
transform
transformation
variable
transformative
variation
mutate
modification
variability
conversion
modified
sửa đổi
modification
amendment
revision
edit
modifier
modified
revised
amended
altered
corrections

Examples of using Altering in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In this instance, soy protein appeared to have caused weight loss not by reducing food intake but by altering the rats' metabolism.
Trong trường hợp này, việc protein trong đậu nành giúp giảm cân không phải bằng cách giảm lượng thức ăn vào mà bằng cách biến đổi sự trao đổi chất của chuột.
At sufficient dosages, CBD will temporarily deactivate cytochrome P450 enzymes, thereby altering how we metabolize a wide range of compounds.
Ở những liều lượng đầy đủ, CBD sẽ tạm thời tắt kích hoạt các enzyme cytochrome P450, do đó biến đổi cách thức chúng ta chuyển hóa nhiều loại chất, trong đó có THC.
At sufficiently high dosages, CBD will temporarily deactivate cytochrome P450 enzymes, thereby altering how we metabolize a wide range of compounds.
Ở những liều lượng đầy đủ, CBD sẽ tạm thời tắt kích hoạt các enzyme cytochrome P450, do đó biến đổi cách thức chúng ta chuyển hóa nhiều loại chất, trong đó có THC.
In this case, soy protein appears to have caused weight loss not by reducing food intake but by altering the metabolism rats.
Trong trường hợp này, việc protein trong đậu nành giúp giảm cân không phải bằng cách giảm lượng thức ăn vào mà bằng cách biến đổi sự trao đổi chất của chuột.
re-attach to molecules of other substances, thereby altering their chemical composition.
qua đó biến đổi thành phần hóa học của chúng.
evolution behaved like a natural laboratory, coming up with new recipes for altering DNA.
la bô thiên nhiên, đến nơi cùng những mẹo mới để biến đổi DNA.
Ancient Kree descending on planets, altering the inhabitants to fight their war.
Người Kree cổ đại biến mất dần trên các hành tinh, biến đổi cư dân ở đó để chiến đấu cho họ.
That thing about altering the direction of her consciousness to trap her in an impossible labyrinth in the mental world.”.
Ý là cái thứ đổi hướng ý thức để nhốt cô ta vào mê cung bất khả thi trong thế giới tinh thần ấy.”.
Take into consideration altering out your windows when you set up a solar power system.
Cân nhắc thay đổi ra cửa sổ của bạn khi bạn cài đặt một hệ thống năng lượng mặt trời.
On the off chance that you are searching for some fundamental altering capacities with the choice to record your music, Audacity's the arrangement.
Nếu bạn đang dạo một số chức năng chỉnh sửa căn bản với các tùy chọn để ghi lại âm nhạc của bạn, thỏa thuận của Audacity.
Fifty years ago, two letters were transmitted online, forever altering the way that knowledge, information and communication.
Năm mươi năm trước, hai lá thư được truyền trực tuyến đã thay đổi mãi mãi cách thức trao đổi kiến thức, thông tin và giao tiếp của loài người.
There has been no evidence of a foreign power altering the outcome or vote tabulation in any United States election,” he said.
Không có bằng chứng cho thấy một thế lực nước ngoài đã thay đổi kết quả và việc kiểm phiếu trong bất kỳ cuộc bầu cử nào của Mỹ", ông nói.
he was capable of altering the physical substance of the world around him by mere effort of will.
hắn có thể làm biến đổi mọi vật chất xung quanh mình chỉ bằng suy nghĩ.
Joel suggests that iterating, modifying or altering that idea may be a better solution.
Joel gợi ý rằng hãy làm lại, sửa đổi hoặc biến đổi ý tưởng đó có thể sẽ là một giải pháp tốt hơn.
would mean altering the evaluative stance towards ideas as well as their proponents.
có nghĩa là thay đổi lập trường đánh giá đối với các ý tưởng cũng như những người đề xuất của họ.
Life-style changes also mean altering certain habits, one of which is the use of language.
Thay đổi lối sống còn có nghĩa là thay đổi một số thói quen, như cách sử dụng ngôn ngữ chẳng hạn.
At the same time, BTA also has a positive impact on altering the distribution of export market of geographic Vietnam.
Đồng thời, BTA cũng đã tác động một cách tích cực làm biến đổi phân bố thị trường xuất khẩu của Việt Nam về địa lý.
Transforming your surroundings may also mean altering the interior of your house, the situations you own, or the people who you spend some time with.
Thay đổi môi trường của bạn cũng có thể có nghĩa là thay đổi bên trong ngôi nhà của bạn, những thứ bạn sở hữu hoặc những người bạn dành thời gian với.
two letters were transmitted online, forever altering the way that knowledge, information, and communication would be exchanged.
hai lá thư được truyền trực tuyến đã thay đổi mãi mãi cách thức trao đổi kiến thức, thông tin và giao tiếp của loài người.
In particular, Martin is altering the engine design to extend the time between required overhaul from the present 200 hours.
Đặc biệt, Martin cũng đag thay đổi lại thiết kế của động cơ nhằm kéo dài thời gian bảo trì cần thiết thêm 200 tiếng.
Results: 1476, Time: 0.0406

Top dictionary queries

English - Vietnamese