BE THE JUDGE in Vietnamese translation

[biː ðə dʒʌdʒ]
[biː ðə dʒʌdʒ]
là thẩm phán
be the judge
is a magistrate
am justice
phán xét
judge
judgment
judgement
of reckoning
được các thẩm phán
be the judge
là quan tòa
is the judge
đánh giá
evaluate
assess
assessment
evaluation
rating
measure
judgment
gauge
appraisal
appreciation
là hakim
hakim

Examples of using Be the judge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
See for yourself& you be the judge.
Hãy xem cho chính mình và bạn là thẩm phán.
TTNH Chapter 78- Right or wrong, let history be the judge.
Chương 78- Phải Trái, Đúng Sai Hãy Để Lịch Sử Phán Xét.
Watch it yourself and you be the judge.
Hãy xem cho chính mình và bạn là thẩm phán.
See it for yourself and be the judge.
Hãy xem cho chính mình và bạn là thẩm phán.
I will let you guys be the judge, okay?
Mẹ ủy quyền cho con là thẩm phán ra tòa, được không?
I will be the judge of that.
Tôi sẽ tự phán xét điều đó.
So don't worry, I will not be the judge of anyone.
Đừng lo, mình không judge bất kỳ ai.
Why don't you let me be the judge of that?
Sao cậu không để tôi phán xử điều đó?
I can sew the costumes, Uncle Goober can be the judge.
Ông chú Goober sẽ làm Thẩm phán.
Maybe his Uncle Goober can be the judge.
Ông chú Goober sẽ làm Thẩm phán.
As God the Son, Jesus Christ will be the judge(John 5:22).
Đức Chúa Con, Chúa Giê- xu Christ sẽ là quan án( Giăng 5: 22).
Ultimately God will be the judge of the leadership of that church or ministry.
Nhưng đến cuối cùng, Đức Chúa Trời sẽ là thẩm phán về sự lãnh đạo của các Hội Thánh hay chức vụ đó.
We allow the contributions to speak for themselves, and we won't be the judge of reality.
Chúng tôi sẽ cho phép các ý kiến đóng góp tự thể hiện, và sẽ không phán xét thực tế.
Risk exchange market will be decentralized and wisdom of the crowd will be the judge of the future of the platform.
Thị trường trao đổi rủi ro sẽ được phân cấp và sự khôn ngoan của đám đông sẽ là thẩm phán về tương lai của nền tảng này.
but you should be the judge.
nhưng bạn nên được các thẩm phán.
because I think I'm a decent human, but I will let you be the judge of that.
tôi sẽ để bạn làm người phán xét điều đó;
You can also be the judge on whether the video on the site is funny or not.
Bạn cũng có thể thẩm phán vào video trên trang web là funny hay không.
you must be the judge of that, because I never say that the points that I make are 100 per cent correct.
bạn phải phán đoán điều đó, vì tôi chẳng bao giờ nói những điểm mà tôi kết luận là chính xác 100%.
You can be the judge on whether the video on the website is funny or not.
Bạn cũng có thể thẩm phán vào video trên trang web là funny hay không.
Grab a flier, go to a concert, and you be the judge.
Hãy lấy một tờ quảng cáo, đi đến buổi biểu diễn và bạn sẽ trở thành một giám khảo.
Results: 66, Time: 0.0455

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese