CAN'T CALL in Vietnamese translation

[kɑːnt kɔːl]
[kɑːnt kɔːl]
không thể gọi
can't call
don't call
are unable to call
not be able to call
may not call
cannot name
is not possible to call
it is impossible to call
không được gọi
is not called
don't call
is not invoked
can't call
are not referred
is not known as
có thể gọi
can call
may call
be able to call
can invoke
can order
can refer
may refer
may invoke
it is possible to call
can dial
không thể báo
chẳng thể gọi
couldn't call
không gọi lại
didn't call
are not calling
won't call

Examples of using Can't call in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I can't call them anything more than poems, in all honesty.
Chúng không thể gọi là thơ được bởi cả tất cả đều.
You can't call yourself a movie-fan without knowing about Ray.
Bạn chưa thể gọi mình là tín đồ hương thơm nếu chưa biết về Guerlain.
So, for this reason, I can't call myself 100% vegan.
Theo mình thì em này không thể gọi là kinh 100% được.
We can't call them terrorists.
Do đó không thể gọi họ là khủng bố.
We can't call the police.
Chúng ta ko thể gọi cảnh sát.
Do I take that to mean that we can't call for an ambulance?
Nghĩa là chúng ta không thể gọi được xe cấp cứu?
I can't call either my friend
Cũng không thể gọi điện cho bạn bè
We can't call the people.
Chúng ta không thể nhờ con người.
I can't call or text him.
Con không gọi, không nhắn anh ấy được.
You can't call me back for a week?
không gọi lại được trong một tuần à?
Can't call home.
Không thể gọi điện về.
We can't call the others?
Chúng ta không thể gọi họ?
I can't call'em people anymore.
Tôi không thể gọi họ là con người nữa.
I can't call either my friend or relatives.
Cũng không thể gọi điện cho bạn bè hoặc họ hàng.
She can't call her friends.
Cô ấy chẳng dám gọi cho bạn.
Well, can't call them again.
Chà, không gọi lại họ được.
I can't call either my friend
Cũng không thể gọi điện cho bạn bè
You can't call the hospital. Get in.
Con không gọi tới bệnh viện được đâu. Vào xe đi.
How?- I just can't call it"thing.
Khác sao? Không thể gọi là" thứ đó" được.
I can't call back.
Tôi không thể gọi lại….
Results: 228, Time: 0.0729

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese