CANNOT SEPARATE in Vietnamese translation

['kænət 'sepəreit]
['kænət 'sepəreit]
không thể tách rời
integral
inseparable
cannot be separated
inextricable
inseparably
inalienable
non-separable
indivisible
can't be detached
's impossible to separate
không thể tách biệt
cannot separate
may not be possible to separate
is not separate
unchangeably , inseparably
không thể chia lìa
cannot separate
không tách
does not separate
is not separate
not split
not decoupling
does not distance
không thể phân chia
indivisible
cannot be divided
undivided
are unable to divide
cannot split
cannot separate

Examples of using Cannot separate in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When you notice the consciousness of the sound at the same time you are also aware of the sound, you cannot separate the two.
Khi bạn nhận biết được tâm biết tiếng động thì đồng thời bạn cũng ý thức được về tiếng động đó, bạn không thể tách rời hai cái này ra được.
What is fused cannot be pulled apart; what is integrated cannot be destroyed; if the fusion is there, death cannot separate.
Cái gì được hòa tan không thể bị tách rời; cái gì được hiệp thông không thể bị hủy diệt; nếu hiệp thông hiện diện ở đó, chết không thể tách rời.
However, it is hard to compare because we cannot separate the cloud computing business from Microsoft.
Tuy nhiên thật khó để so sánh với Azure bởi chúng ta không thể tách riêng mảng kinh doanh điện toán đám mây của Microsoft.
The persons concerned cannot separate without committing new injustices(for instance, they may be responsible
Những ai trong cuộc không thể phân lykhông gây thêm những bất chính mới( chẳng hạn,
A 1us pulse width will have a range of 40 km but cannot separate events closer together than 100 m.
Chiều rộng xung 1us sẽ có khoảng 40 km nhưng không thể tách các sự kiện gần nhau hơn 100 m.
We cannot separate ourselves from the pain of this world and nor should we.
Chúng ta không thể tách mình khỏi nỗi đau của thế giới này và chúng ta cũng không nên.
Since I cannot separate myself from my body, perhaps I cannot actually separate my soul from my body either.
Như tôi không thể tách khỏi Đầu, thì tôi cũng không thể tách khỏi Thân Thể..
You cannot separate Bantay Abot Cave from the Timmantang Rock for they are believed to be lovers,
Bạn không thể phân Bantay abot Cave từ Timmantang Rock cho họ được coi là những người yêu thích,
Mark 10:9 warns us that man cannot separate those who have been united in marriage, but God can..
Mác 10: 9 cảnh cáo chúng ta rằng loài nguời không thể nào phân rẽ những kẻ đã được kết hợp trong hôn nhân, nhưng Đức Chúa Trời thì có thể..
We cannot separate the future of a country from that of Christians in that country.
Chúng ta không thể tách tương lai của một đất nước rời khỏi tương lai của những người Ki- tô hữu trong quốc gia đó.
When the time comes for you to die, you need not be afraid, because death cannot separate you from God's love.
Khi thời gian làm bạn chết dần, bạn không cần sợ hãi vì sự chết không thể tách bạn khỏi tình yêu của Đức Chúa Trời.
Football is not a drama, it is passion and we cannot separate it from emotions.
Bóng đá không phải là một bộ phim truyền hình, nó làm đam mê và không thể tách nó khỏi cảm xúc.
You cannot separate one life from another in the same way that you cannot separate a breeze from the wind.”.
Anh không còn có thể tách rời một cuộc sống này với một cuộc sống khác cũng như là anh không thể tách một làn gió nhẹ khỏi một cơn gió mạnh”.
Would you consider the right answer, the true answer is, that we cannot separate these activities but treat life as a whole movement?
Liệu bạn muốn suy nghĩ đáp án đúng đắn, câu trả lời trung thực là rằng, chúng ta không thể tách rời những hoạt động này nhưng hãy đối xử với sống như một chuyển động tổng thể?.
If Jesus is Lord of all the earth, we cannot separate our relationship to Christ from how we act in relation to the earth.
Khi Chúa Giê- xu là Chúa trên cả trái đất, chúng ta không thể tách biệt mối quan hệ giữa chúng ta với Ngài ra khỏi cách chúng ta đối xử với trái đất.
because you are one with the totality of consciousness, you cannot separate the two.
thể của tâm thức, bạn không thể tách rời hai thứ đó.
Carbonated drinks cause you to vomit in space because burping in space is not possible as gas cannot separate from food due to the absence of gravity.
Đồ uống có ga khiến bạn nôn mửa trong không gian vì bạn không thể ợ trong không gian, bởi khí không thể tách ra khỏi thức ăn trong dạ dày do không có trọng lực.
fact a single process; because you are one with the totality of consciousness, you cannot separate the two.
tính của ý thức, cho nên bạn không thể tách biệt hai khái niệm này đƣợc.
So when you live in a rich country like this, you cannot separate, you don't know, it's not clear what you really need
Khi bạn sống trong một nước giàu có như quốc gia này chẳng hạn, bạn không phân biệt được, bạn không biết, không rõ cái
The difference is that brains use processes that change themselves- and this means we cannot separate such processes from the products they produce.
Sự khác biệt ở đây là não bộ sử dụng những quá trình biến cải chính chúng, và như vậy có nghĩa là chúng ta không thể tách biệt những quá trình đó với sản phẩm chúng sản xuất.
Results: 84, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese