CLAN in Vietnamese translation

[klæn]
[klæn]
gia tộc
clan
family
thị tộc
clan
gens
gentes
bộ tộc
tribe
tribal
clan
dòng tộc
clan
lineage
bang
state
federal
canton
dòng
line
flow
series
stream
current
lineup
influx
family
strain
row
cian
clan

Examples of using Clan in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Clan Wars can only be started by leaders or co-leaders.
Hội Chiến chỉ có thể được bắt đầu bởi một leader hoặc co- leader của hội..
The clan had never really focused on dungeon clearing and PKing.
Các clan không bao giờ thực sự tập trung vào chinh phục và pking các dungeon.
Part of the Teen Titans clan has been kidnapped by the evil Brother Blood.
Một phần của nhóm Teen Titans đã bị bắt cóc bởi Brother Blood ác.
My clan was swaddle dog!
Bộ lạc của tôi là Swaddle Dog!
Join a clan and team.
Nói về clan và team.
The Banking Clan will sign your treaty.
Phe Ngân Hàng” sẽ kí vào bản hiệp ước.
This clan is weak.
Bộ lạc này yếu lắm.
If their clan is weak, let them be insulted.
Nếu bộ lạc của họ yếu thì cứ để họ xỉ nhục.
Durotan. Your clan was weak
Durotan. Bộ lạc của ngươi yếu đuối
Clan retainers must serve as examples to the common folk.
Tùy tùng của gia tộc phải làm gương cho dân chúng chứ.
An5} We are a totally different clan.
Chúng tôi là bộ lạc hoàn toàn khác.
That's Clan Law shit.
Luật của tộc thằng đó là thế.
The Walker clan, all seven of them, were waiting.
Băng Walker, gồm bảy thằng, đang chờ ở đó.
The Clan rules are part of the Game Rules.
Các quy định về clan là một phần của Luật chơi Game này.
The clan name consists of the full name and tag(abbreviation).
Tên của Clan bao gồm tên đầy đủ và tag( tên rút gọn).
There are about 60 hyenas in each clan.
Có khoảng 60 linh cẩu trong mỗi nhóm.
they are better known as the Clan of Death.
họ được biết đến như Bộ lạc của cái chết.
Looking to find more clan members?
Bạn muốn tìm hiểu thêm các clan?
Imperial Clan.
Hoàng gia.
Win a game with Amber of the Rabbit Clan.
Thắng một trận với Amber của Hội Thỏ.
Results: 2390, Time: 0.0972

Top dictionary queries

English - Vietnamese