PHE in English translation

side
bên
phụ
phía
mặt
phe
khía cạnh
cạnh
sườn
hông
lề
faction
phe
phái
nhóm
phe
phê
opposition
đối lập
phe đối lập
phản đối
chống đối
sự chống đối
phe
chống lại
sự phản đối đối
camps
trại
phe
parties
đảng
bên
tiệc
rebels
nổi dậy
phiến quân
nổi loạn
phiến loạn
lực lượng nổi dậy
quân phản loạn
clique
bè lũ
nhóm
phe
bọn
bè phái
partisan
đảng phái
phe phái
du kích
phe đảng
mang tính đảng phái
ủng hộ
quân
separatist
ly khai
li khai
phe
những phần tử ly khai
lực lượng ly khai

Examples of using Phe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Được. Tới lúc chọn phe rồi, tôi nghĩ thế.
Yeah. Time to choose a side, I guess.
Năm 1277, Mastino dello Scala đã bị giết bởi phe của các quý tộc.
In 1272 Mastino was killed by the faction of the nobles.
Điều tương tự cũng đúng đối với bất kỳ phe nào.".
The same would be true for any group like that.”.
Một phe cho nàng, một phe cho ả.
There's a side for you, and a side for him.
Em không về phe ai cả.
I am on no one's side.
Rồi bạn bè của chúng ta sẽ biết cậu ở phe mình.".
Then our friends will know you're on our team.'.
Xi bài học kinh nghiệm trong các cuộc thi học và phe!
Poker lessons in school competitions and holdem!
Thành phố phía tây Libi, Bir al- Ghanam, rơi vào phe đối lập.
The western town of Bir al-Ghanam falls to the rebels.
Chúng tôi khuyến khích các phe.
We would encourage all the parties.
Năm 1277, Mastino dello Scala đã bị giết bởi phe của các quý tộc.
In 1277, Mastino della Scala was killed by the faction of the nobles.
Em không về phe ai cả.
I'm not on anyone's side.
Chúa ơi, anh về phe họ sao?
Jesus, what are you on their team now?
Tôi chẳng về phe ai cả.
I'm not on anyone's side.
Tôi không phải phe bọn chúng.
I-I'm not one of them.
Anh đã tham gia vào phe kẻ thù.
Angela(on recording): I have joined the enemy.
Tôi ghét phải chọn phe.
I hate that we have to choose a side.
Tôi muốn ở phe nam.
I would like to be on the men's team.
Bộ phim đã rất cố gắng đẩy chúng ta về phe.
That film tries so hard to put us on the side of this beaten-down cop.
Trông số họ, có hai phe tranh giành quyền lực.
Among the Infinites, two groups have vied for power.
Cô nói tôi thuộc phe ta mà!
You said I was one of us!
Results: 2665, Time: 0.0577

Top dictionary queries

Vietnamese - English