DOESN'T BELONG in Vietnamese translation

['dʌznt bi'lɒŋ]
['dʌznt bi'lɒŋ]
không thuộc về
do not belong
are not part of
chẳng thuộc về
don't belong
không nằm
do not lie
is not
are not part
not located
does not reside
does not belong
ko thuộc về
don't belong
không là
is not
is neither

Examples of using Doesn't belong in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No kiddin'? That doesn't belong to you.
Đừng giỡn mặt. Cái đó không có thuộc về mày đâu.
That doesn't belong just to me. I was trying to take ownership of something.
Anh đang cố gắng chiếm hữu thứ không thuộc về mình.
No kidding. That doesn't belong to you.
Đừng giỡn mặt. Cái đó không có thuộc về mày đâu.
German Interior Minister Horst Seehofer:“Islam doesn't belong to Germany”!
Tân Bộ trưởng Nội vụ Đức Seehofer: Đạo hồi không thuộc nước Đức!
Cause you know who else doesn't belong here? And when I get there,
Vì anh biết còn ai không thuộc về đây nhỉ? Khi đó, tôi cũng có
Anzu Haruno as Moka Gotō, a first-year student at Fujimi High School, who doesn't belong to any club.
Anzu Haruno vai Moka Gotō: là học sinh năm nhất của trường Trung học Fujimi- một cô nàng chẳng thuộc về bất kỳ câu lạc bộ nào.
of Commissioner Stanwyk's shirt, and our labs confirm that it doesn't belong to Charlotte DuBois.
kết quả xét nghiệm xác nhận rằng nó không thuộc về Charlotte Dubois.
When you try to force it into a place in your life in which it doesn't belong.
Và khi cô dành trái tim cô cho một nơi mà nó chẳng thuộc về.
Should our lab find a substance that doesn't belong there, the raw products are not processed any further.
Nếu phòng thí nghiệm của chúng tôi tìm thấy một chất không thuộc quy định, các sản phẩm thô đó không được sử dụng.
I think if somebody takes something that doesn't belong to them, they're not just a thief.
Nếu ai lấy một món đồ gì mà không thuộc quyền sở hữu của họ, họ không chỉ là một tên trộm.
If your job doesn't belong to one of the above field, don't worry.
Nếu doanh nghiệp của bạn không thuộc các lĩnh vực trên, đừng lo lắng.
This feeling clearly doesn't belong to someone against whom I can let my guard down.
Cảm giác này rõ ràng không thuộc vè một người mà tôi có thể lơ là cảnh giác.
Even if it doesn't belong to any country's organization, but wanting to block the countries' attention is very difficult.
Kể cả nếu nó không thuộc bất kì cơ quan quốc tế nào thì việc chặn sự quan tâm của các nước khác vẫn cực kì khó.
What's very interesting is that it looks like that tooth doesn't belong to that grave, which means that there's another grave very close," he said.
Ông nói:“ Thật ngạc nhiên, chiếc răng đó không thuộc ngôi mộ này, điều đó có nghĩa nó thuộc về ngôi mộ khác gần đó”.
Any system user who isn't the owner and doesn't belong in the same group is determined to be others.
Bất kỳ người dùng hệ thống nào không phải là chủ sở hữu và không thuộc cùng một nhóm đều được xác định là thuộc lớp khác( others).
If this blog doesn't belong to you, you don't have to do anything, and any other blogs you may have won't be affected.
Nếu blog này không phải là của bạn, bạn không phải thực hiện điều gì, và bất kỳ blog nào khác của bạn sẽ không bị ảnh hưởng.".
The high seas doesn't belong to any one country, which means regional
CÁc vùng biển xa bờ không thuộc vềbất cứ nước nào,
in a plant vase, or it could be obvious like a trashcan that doesn't belong on the wall.
nó có thể được tìm một thùng rác nằm trên tường.
this place doesn't belong to us.
nơi này lại khônggì thuộc về ta.
This whole body is steadily degenerating, and the Buddha taught us to see that it doesn't belong to us.
Toàn bộ thân này đang không ngừng bị hủy hoại và Đức Phật dạy chúng ta hãy thấy biết rằng nó không thuộc.
Results: 273, Time: 0.045

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese