KHÔNG THUỘC in English translation

do not fall
không rơi
đừng rơi
không thuộc
không nằm
không giảm
không ngã
không có rớt
đừng vướng
đừng ngã
không té
not subject
không chịu
không thuộc
không bị
không thể
không thuộc đối tượng
không phải tuân theo
không vấn đề gì phải
does not belong
không thuộc về
không phải là
không nằm
chẳng thuộc về
chưa thuộc về
are not
không được
không phải là
là không
không bị
là đừng
không có
chớ là
chẳng được
đã chẳng
chưa được
is not owned
unaffiliated
liên kết
không thống thuộc
không liên quan
không
không tôn giáo
doesn't own
không sở hữu
chưa sở hữu
chẳng sở hữu
không riêng
không thuộc
không phải của
non-eu
không thuộc EU
ngoài khối EU
ngoài châu âu
không phải của EU
không thuộc khối châu âu
nước ngoài

Examples of using Không thuộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ tớ không thuộc câu lạc bộ?
I guess I'm not part of the club?
Không thuộc đối với các tính năng không giới hạn họ cung cấp.
Don't fall for the unlimited features they offer.
Bây giờ chúng ta sẽ không thuộc về chính phủ này”.
We will not be part of this government.”.
Không thuộc thẩm quyền và sự hiểu biết của chúng tôi”.
That's not in my area of understanding and competence.”.
Có lẽ mình không thuộc vào chuyên ngành của bạn.
We may not be experts in your business.
Một kẻ không thuộc về thế giới này.
A man who's not from this world.
Lỗi không thuộc về các vì sao.
The fault is not in the stars.
Và còn có những người không thuộc câu lạc bộ cũng ở đây.
And there were also those who didn't belong to the club here as well.
Elle Varner có thể không thuộc thế giới đó.
JAMES Harden may not be of this world.
Tìm một phần tử không thuộc từng hình ảnh dưới đây.
Find an element that doesn't belong in each of the pictures below.
Venom sẽ không thuộc MCU.
Venom will not be part of the MCU.
Bây giờ chúng ta sẽ không thuộc về chính phủ này”.
We will not be part of the government for now.".
Nhưng những ai không thuộc những nhóm này thì tốt hơn không nên ở đây.
But those who don't fall into those categories are better off here.
Nước tôi không thuộc về thế gian nầy….
But my kingdom is not from the world.….
Em không thuộc về hyung.
I'm not part of Hydra.
Về vấn đề này không thuộc chuyên môn của tôi.
To deal with this is not my expertise.
Những điệu múa này không thuộc kỹ năng của vũ công.
These dances were not part of the dancer's skills.
Iceland không thuộc Liên minh châu Âu.
And Iceland isn't part of the European Union.
Tương lai không thuộc về những người yếu tim;
The future is not for the faint-hearted;
Iceland không thuộc Liên minh châu Âu.
Iceland isn't part of the EU.
Results: 926, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English