DON'T LET THEM in Vietnamese translation

[dəʊnt let ðem]
[dəʊnt let ðem]
đừng để họ
do not let them
don't leave them
never let them
không để cho họ
do not let them
wouldn't let them
dont let them
không cho họ
don't give them
don't let them
are not giving them
did not allow them
would not let them
won't let them
hãy để họ
let them
make them
get them
keep them
give them
ask them
allow them
ðừng để chúng
chớ để chúng nó
đừng để chúng nó đi
không thả họ
don't let them

Examples of using Don't let them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't let them talk to each other.
Nhớ đừng cho họ nói chuyện với nhau.
Don't let them fool us again.
Chúng ta đừng để họ đánh lừa thêm lần nữa.
Don't let them settle in your mind or heart.
Đừng cho chúng len lỏi vào tâm trí và trái tim bạn.
Next time, don't let them get busted.
Lần sau đừng để người ta bắt nạt.
Don't let them in, don't let them see.
Đừng cho họ vào, đừng để họ thấy.
Don't let them destroy your base.
Không để chúng phá hủy căn cứ của bạn.
I don't let them watch TV that shows these toys.
Tôi không để chúng xem tivi có chiếu những món đồ chơi đó.
Don't let them kill your spirit.
Đừng để nó giết chết đi tâm hồn của bạn.
Don't let them get a second chance.".
Đừng cho chúng cơ hội thứ nhì.”.
Don't let them get a word in edgewise.
Bạn không để cho họ có được một từ trong edgewise.
We don't let them feel like strangers.
Chúng tôi không coi họ như những người xa lạ.
Don't let them say,"We have swallowed him up!".
Xin đừng cho chúng nói:" Ta nuốt trửng nó rồi!".
Ramadan, don't let them escape!
Thánh Sư, đừng để cho bọn họ chạy thoát!
Don't let them eat or drink in case they need an anaesthetic.
Không cho chúng ăn hoặc uống trong trường hợp cần thiết phải gây mê.
Don't let them say:“We swallowed him up!”.
Xin đừng cho chúng nói:" Ta nuốt trửng nó rồi!".
Don't let them close!
Chớ để chúng lại gần!
Don't let them piss on you.
Chứ không để chúng đái lên mình.
Don't let them swim too far.
Đừng cho nó bơi xa.
Don't let them eat fish.
Đừng cho chúng ăn cá.
Don't let them think you need them..
Đừng để người ấy nghĩ bạn rất cần họ.
Results: 844, Time: 0.068

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese