Examples of using
Exemplifies
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
This latest smartphone exemplifies Nokia's belief that affordability should not compromise the quality of the experience.
Nokia 603- chiếc điện thoại thông minh mới nhất này tiêu biểu cho niềm tin của Nokia rằng giá cả hợp lý không làm mất đi chất lượng của trải nghiệm.
A timepiece that comes to mind which exemplifies this category well is the Breitling Chronomat 44 GMT(review here).
Một chiếc đồng hồ xuất hiện trong tâm trí chính là trong danh mục Breitling Chronomat 44 GMT( review here) này.
I'd also like to thank our outstanding Ambassador, Jon Huntsman, who exemplifies the deep ties and respect between our nations.
Tôi cũng muốn cảm ơn Đại sứ Jon Huntsman, người đã giúp làm quan hệ và sự tôn trọng lẫn nhau giữa hai nước chúng ta thêm sâu nặng.
world's most popular and recognized symbols that exemplifies innovation, dominance,
được công nhận trên thế giới có minh họa sự đổi mới,
I would also like to thank our outstanding Ambassador, Jon Huntsman, who exemplifies the deep ties and respect between our nations.
Tôi cũng muốn cảm ơn Đại sứ Jon Huntsman, người đã giúp làm quan hệ và sự tôn trọng lẫn nhau giữa hai nước chúng ta thêm sâu nặng.
says Liu exemplifies the traits that PEN values.
ông Lưu tiêu biểu cho các đặc tính mà Văn bút trân trọng.
If you have always wanted to gain insight into the craftsmanship and creativity that exemplifies design, stop by the second floor.
Nếu bạn luôn muốn tìm hiểu về nghệ thuật chế tác và sự sáng tạo là điển hình của thiết kế, hãy ghé qua lầu hai.
As The Economist recently put it“Just eight years later Apple's iPhone exemplifies the early 21st century's defining technology.”.
The Economist đăng bài báo kết luận“ Chỉ 8 năm sau iPhone của Apple đã đi đầu trong việc định hình công nghệ những năm đầu thế kỷ 21”.
Structures are held to exist inasmuch as some concrete system exemplifies them.
Các cấu trúc được tổ chức để tồn tại khi một số hệ thống cụ thể minh họa chúng.
Here are seven examples of this work that exemplifies Doshi's respect for eastern culture and his desire to contribute to his country through
Dưới đây là bảy ví dụ về tác phẩm này minh họa cho sự tiếp nối của Doshi đối với văn hóa phương Đông
the tower exemplifies flamboyant Gothic architecture with its ornate details, soaring spires, and angled corner buttresses.
tòa tháp thể hiện kiến trúc gothic rực rỡ với các chi tiết trang trí công phu, các ngọn tháp cao vút, và các góc cạnh sắc sảo.
And the minor's case exemplifies another trend in Japanese criminology: The growing number of murders among family members, which now account for 55% of all homicides nationwide.
Trường hợp của trẻ vị thành niên minh họa một xu hướng khác trong tội phạm học của Nhật Bản: Số vụ giết người ngày càng tăng giữa các thành viên trong gia đình, hiện chiếm 55% tổng số vụ giết người trên toàn quốc.
The IMs concept's exterior exemplifies Nissan's new“elevated sports sedan” design language, which transforms a traditional sedan into a vehicle with provocative proportions,
Ngoại thất của khái niệm IM thể hiện ngôn ngữ thiết kế“ xe thể thao nâng cao” mới của Nissan,
Best Buy has shown true leadership as becoming a launch partner for The EV Project and exemplifies how corporate responsibility initiatives can directly benefit the customer experience, environment and society.".
Best Buy đã thể hiện vai trò lãnh đạo thực sự khi trở thành đối tác khởi động cho Dự án EV và minh họa cách các sáng kiến trách nhiệm của công ty có thể trực tiếp mang lại lợi ích cho kinh nghiệm, môi trường và xã hội của khách hàng.”.
This story exemplifies one type of empathic design, namely by a
Câu chuyện này minh hoạ cho một kiểu thiết kế đồng cảm,
It's hard to think of a watch that better exemplifies what makes Grand Seiko special than the SBGA211, known to most people simply as The Snowflake.
Thật khó để nghĩ về một chiếc đồng hồ thể hiện tốt nhất những gì làm cho Grand Seiko trở nên đặc biệt bằng SBGA211, được hầu hết mọi người gọi đơn giản là The Snowflake.
This level of teamwork exemplifies how we can significantly improve quality, reliability and capability, while simultaneously reducing the warfighter cost throughout the life of the program.”.
Cấp độ tinh thần đồng đội này minh họa cách chúng ta có thể cải thiện đáng kể chất lượng, độ tin cậy và khả năng, đồng thời giảm chi phí cho chiến binh trong suốt vòng đời của chương trình.
Our standard-bearer for quality and precision exemplifies the attention to detail and sophistication that has
Tiêu chuẩn của chúng tôi mang về chất lượng và độ chính xác minh hoạ sự chú ý đến chi tiết
Condair's work at Facebook Luleå data centre exemplifies how well placed the organization is to meet the humidification
Công việc của Condair tại trung tâm dữ liệu Facebook ở Luleå minh chứng mức độ hiệu quả
Madonna University exemplifies the fine tradition of Catholic and Franciscan scholarship that has contributed significantly to the intellectual
Madonna University minh họa cho truyền thống tốt đẹp của học bổng Công giáo
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文