FOR HAVING in Vietnamese translation

[fɔːr 'hæviŋ]
[fɔːr 'hæviŋ]
vì đã
for allegedly
for having
for being
for taking
for ever
vì có
because there are
for having
because it
cho một
for one
for another
for some
to another
is for
to some
for single
vì từng
for every
because every
for each
for having
as each
because each

Examples of using For having in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hey.- Bill. Thanks for having me back.
Chào Bill, cảm ơn vì đã cho tôi quay lại.
Thank you for having me in your home.
Cảm ơn đã cho cháu ở nhờ.
Thank you for having me in your home.
Cảm ơn vì đã cho cháu ở nhà cô.
You punishing me for having a friend?
Cậu trừng phạt tớ vì có bạn à?
Thanks for having me back. Hey.- Bill.
Chào Bill, cảm ơn vì đã cho tôi quay lại.- Chào cậu.
Sergeant, thank you very much for having the time to talk to us.
Trung sĩ, cảm ơn anh vì đã dành thời gian cho chúng tôi.
Very nice to meet you, thank you for having me in your home.
Cảm ơn vì đã cho cháu ở nhà cô.
Thanks for having me on, Chuck. Yes.
Cảm ơn đã cho tôi tham gia, Chuck. Vâng ạ.
Thanks for having me, sir.
Cảm ơn đã cho phép tôi, thưa ngài.
Thank you so much for having me on the show.
Cảm ơn ông rất nhiều vì đã cho tôi tham gia chương trình.
The Best Casino for Having a Pool Party- Studio City.
Sòng bạc tốt nhất để có một bữa tiệc bên hồ bơi- Studio City.
Congratulations for having your two little kids.
Chúc mừng bạn vì đang mang trong mình hai sinh linh bé nhỏ.
I am great, Mischa, thanks for having me on your show tonight.
Tôi ổn, Mischa, cám ơn đã cho tôi lên chương trình tối nay.
Ricky, thank you very much for having me.
Ricky, cảm ơn rất nhiều vì những đã lắng nghe tôi.
She feels ashamed for having fallen.
Cô xấu hổ vì bị té.
We can be extremely lucky people for having good health.
Chúng ta, thể là những người vô cùng may mắn vì có một sức khoẻ tốt.
Father beats teenager to death for having boyfriend.
Cha đánh con gái đến chết vì có bạn trai.
Man beats daughter to death for having a boyfriend.
Cha đánh con gái đến chết vì có bạn trai.
Thank you for having created me, for having made me Christian….
Con cảm tạ Chúa vì đã dựng nên con, đã cho con làm Kitô hữu….
She has been arrested twice for having unpaid tickets.
Hai lần ông bị tù chỉ vì không có tiền trả nợ.
Results: 2098, Time: 0.1998

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese