HELP IT in Vietnamese translation

[help it]
[help it]
giúp nó
help it
make it
give it
enable it
allowing it
keeps it
assist it
supporting it
ngăn nó
prevent it from
stop it
keep it from
help it
hỗ trợ nó
support it
assist it
help it
to buttress it

Examples of using Help it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
could not help it.
không thể cưỡng lại nó.
That might hurt your business rather than help it.
Điều này có thể làm tổn thương doanh nghiệp của bạn hơn là giúp đỡ.
if I can help it.
tôi có thể giúp.
He never leaves Ella's side if he can help it.
Không bao giờ ngoảnh mặt làm ngơ nếu cô ấy có thể giúp đỡ.
I would not stay here again if I could help it.
Tôi sẽ không ở lại đây một lần nữa nếu tôi có thể giúp.
We would rather not go hungry if we can help it.
Cậu ấy sẽ chết đói trước khi chúng ta có thể trợ giúp.
Not if he can help it.
Trừ phi hắn có thể giúp đỡ.
Not if I can help it, thought Holly.
Không, nếu như ta có thể giúp anh ấy, Leslie nghĩ.
Don't ever fly with them if you can help it.
Đừng bao giờ bỏ mặc người khác nếu có thể giúp đỡ họ.
We won't be staying here again if we can help it.
Tôi sẽ không ở lại đây một lần nữa nếu tôi có thể giúp.
I wouldn't do it again if I can help it.
Tôi sẽ không ở lại đây một lần nữa nếu tôi có thể giúp.
Allow it, help it.
Cho phép nó, giúp đỡ nó.
That can damage your business more than help it.
Điều này có thể làm tổn thương doanh nghiệp của bạn hơn là giúp đỡ.
Mizudori could not help it.
Chuyện này Mikazuki không có giúp hắn.
We won't stay there again if we can help it.
Tôi sẽ không ở lại đây một lần nữa nếu tôi có thể giúp.
Definitely won't stay here again if I can help it.
Tôi sẽ không ở lại đây một lần nữa nếu tôi có thể giúp.
if I can help it.
tôi có thể giúp.
But not if he could help it.
Trừ phi hắn có thể giúp đỡ.
We can't help it.
Không thể cưỡng lại.
I don't think she could help it.
Tôi không nghĩ có giúp ích được gì.
Results: 575, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese