HELP TO CHANGE in Vietnamese translation

[help tə tʃeindʒ]
[help tə tʃeindʒ]
giúp thay đổi
help change
help transform
help shift
help to alter
can change
helps to modify
make a change
could transform

Examples of using Help to change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It helps to change many biological processes in the brain.
giúp thay đổi nhiều quá trình sinh học trong não bộ.
Pleasure Helps To Change Bad Habits into Good Ones.
Niềm vui giúp thay đổi thói quen xấu thành người tốt.
You were decisive in helping to change the destiny of Brazil….
Các bạn đã rất quyết đoán trong việc giúp thay đổi vận mệnh của Brazil.
A powerful message of marine pollution is helping to change practices.
Một thông điệp mạnh mẽ về ô nhiễm biển có thể giúp thay đổi thực tiễn.
That's precisely what blockchain technology is helping to change the whole world.
Đó chính xác là những gì công nghệ blockchain đang giúp thay đổi thế giới.
It helps to change color/front on the discs.
giúp để thay đổi màu sắc/ trước trên đĩa.
So hopefully I'm helping to change some lives.".
Và tôi nghĩ tôi có thể giúp ích thay đổi nhiều đời sống khác”.
But the printing of books helped to change this.
Nhưng công việc in những cuốn sách đã giúp để thay đổi vấn đề này.
The death of the Prometheus tree also helped to change our larger perception of trees as an infinitely replenishing resource.
Cái chết của Prometheus giúp thay đổi nhận thức lớn hơn của con người về cây cối như một nguồn tài nguyên vô hạn hết lại đầy.
The Sony World Photography Awards has really helped to change my career trajectory, which is now
Sony World Photography Awards đã thực sự giúp thay đổi con đường sự nghiệp của tôi,
The popularity of smartphones and tablets has helped to change the way companies target their customers.
Sự phổ biến của điện thoại thông minh và máy tính bảng đã giúp thay đổi cách các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu của họ.
he has helped to change someone's life in a small way
anh đã giúp thay đổi cuộc sống của một số người
Landingi works with you and helps to change your vision into a perfect landing page.
Kogi làm việc với bạn và giúp thay đổi tầm nhìn của bạn để tạp một landing page hoàn hảo.
These are all characters that have helped to change public attitudes to the natural world.
Đây là tất cả các nhân vật đã giúp thay đổi thái độ của công chúng với thế giới tự nhiên.
They contain a large amount of water, which helps to change the appearance of the skin.
Chúng chứa một lượng nước cao, giúp thay đổi làn da
In that regard, Von Balthasar has helped to change the basis of conversation about the relationship between the Church, Christ and the Holy Spirit.
Theo đó, Thần học gia Hồng y Von Balthasar đã giúp thay đổi nền tảng của cuộc đối thoại về mối quan hệ giữa Giáo hội, Đức Kitô và Chúa Thánh Thần.
Womenwill is helping to change this ratio by training women in the early stages of their careers.
Womenwill đang giúp thay đổi tỷ lệ này bằng cách đào tạo cho phụ nữ trong giai đoạn đầu của sự nghiệp.
Someone who is responsible for helping to change many minds on slavery was Olaudah Equiano.
Một người có công lao to lớn giúp thay đổi những suy nghĩ lệch lạc về chế độ nô lệ là Olaudah Equiano.
The Rugby League Association is also helping to change the perception of women in the region.
Hiệp hội bóng bầu dục cũng đang giúp thay đổi nhận thức của phụ nữ trong khu vực.
I would like to show you how architecture has helped to change the life of my community and has opened opportunities to hope.
Tôi muốn nói cho các bạn biết kiến trúc đã giúp thay đổi cuộc sống cộng đồng của tôi và mở ra những cơ hội để hy vọng như thế nào.
Results: 49, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese