HOBBIT in Vietnamese translation

anh chàng hobbit
the hobbit

Examples of using Hobbit in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is the Hobbit.
Vậy ra… đây là chàng Hobbit.
It doesn't matter.- Well, The Hobbit.
Không quan trọng.- Người Hobbit.
Shut up!- The Hobbit.
Im đi mà!- Người Hobbit.
I saw your drawings in The Hobbit.
Tớ thấy cậu vẽ trong Người Hobbit.
So… this is the Hobbit.
Vậy ra… đây là chàng Hobbit.
Peter Jackson back to direct The Hobbit?
Đạo diễn Peter Jackson trở lại với The Hobbit.
First, The Hobbit.
Đầu tiên là HostBot.
In the film The Hobbit, Hinuera Valley was used as the demon spiders and forests is situated very
Trong phim The Hobbit, thung lũng Hinuera được sử dụng làm khu rừng nhện quỷ
But the hobbit, who liked holes to make a house in
Còn anh chàng hobbit, tuy thích làm nhà trong các hang hốc
who appeared as"the Elvenking" in The Hobbit.
một" Elvenking" trong The Hobbit.
Suddenly the torches stopped, and the hobbit had just time to catch them up before they began to cross the bridge.
Đột nhiên những ngọn đuốc dừng lại, và anh chàng hobbit chỉ vừa có đủ thì giờ đuổi kịp trước khi họ bắt đầu qua cầu.
Bux End's design came about as Hield is a big fan of The Hobbit and The Lord of the Rings.
Thiết kế của Bux End xuất hiện khi Hield là một fan hâm mộ lớn của The HobbitThe Lord of the Rings.
Tolkien, the famed author of The Lord of the Rings and The Hobbit, was born in Bloemfontein in South Africa in 1892.
Tolkien, tác giả nổi tiếng của tác phẩm Chúa tể của những chiếc nhẫn và Anh chàng Hobbit, sinh ra ở Bloemfontein, Nam Phi vào năm 1892.
who appears as"the Elvenking" in The Hobbit.
một" Elvenking" trong The Hobbit.
The dragon is still alive and in the halls under the Mountain then-or I imagine so from the smoke,” said the hobbit.
Vậy là lão rồng vẫn còn sống và đang ở trong phòng lớn dưới gầm Quả Núi rồi- hay cũng có khi nhìn đám khói mà tôi tưởng tượng ra như thế,” anh chàng hobbit nói.
The main work of painter Chris Kesler's environmental design and he has worked in many projects such as Avatar, The Hobbit, Guardians of the Galaxy.
Công việc chính của Chris Kesler là họa sĩ thiết kế môi trường và anh đã từng làm việc trong nhiều dự án lớn như Avatar, The Hobbit, Guardians of the Galaxy.
Hobbit and Planet of the Apes star Serkis studied visual arts at Lancaster.
Ngôi sao của The Hobbit và Planet of the Apes, Serkis đã từng học chuyên ngành nghệ thuật thị giác tại Lancaster.
And when looking at the anatomical features of the Hobbit, scientists are getting an odd picture.
Và khi quan sát những đặc điểm giải phẫu học của người Hobbit, các nhà khoa học có được một bức tranh lạ.
He stood leaning on his stick and gazing at the hobbit without saying anything, till Bilbo got quite uncomfortable
Lão chống gậy đứng đó và chằm chằm nhìn anh chàng hobbit mà chẳng nói năng gì hết,
Bilbo Baggins at yours!" said the hobbit, too surprised to ask any questions for the moment.
Bilbo Baggins sẵn sàng phục vụ!” anh chàng hobbit nói, quá ngạc nhiên nên không hỏi được câu hỏi nào trong khoảnh khắc ấy.
Results: 488, Time: 0.1093

Top dictionary queries

English - Vietnamese