HOW WE SHOULD in Vietnamese translation

[haʊ wiː ʃʊd]
[haʊ wiː ʃʊd]
cách chúng ta nên
how we should
the way we should
how we ought to
làm thế nào chúng ta nên
how should we
biết chúng tôi nên

Examples of using How we should in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I often give the example of how we should relate to our neighbors.
Tôi thường đưa ra ví dụ về cách mà chúng ta nên liên hệ với láng giềng của chúng ta..
We are asking for ideas on how we should solve these challenges, including which technical standards
Chúng tôi đang đề nghị các ý tưởng về cách mà chúng tôi sẽ giải quyết các thách thức đó,
Solve a problem/fill a need is how we should do business with customers and in assisting other team members.
Giải quyết vấn đề/ điền vào một nhu cầu là làm thế nào chúng ta nên làm kinh doanh với khách hàng và trong việc hỗ trợ các thành viên khác trong nhóm.
The question was how we should maneuver them into the position of firing the first shot without allowing too much damage to ourselves….
Câu hỏi là chúng ta phải làm thế nào để bày mưu cho họ rơi vào tình huống phải bắn viên đạn đầu tiên mà không gây ra quá nhiều tổn thất cho chúng ta..
Finally, this is also an image of how we should touch God
Cuối cùng, đây còn là hình ảnh về cách chúng ta cần chạm đến Chúa
Every day online, we see how we should live or what amazing thing we're missing out on.
Mỗi ngày ta thấy ta nên như thế nào và đang bỏ lỡ điều gì.
And when we do that, here is how we should be striving to use our words.
Và khi chúng ta làm điều đó, ở đây là làm thế nào chúng ta nên cố gắng sử dụng từ ngữ của chúng tôi.
It's not really clear how we should count all this data.
Bạn sẽ không thật sự cần biết làm thế nào để tính tất cả các số này.
I think“Forrest Gump”- and specifically the character of Forrest- is a beautiful tale of life and how we should treat one another.”.
Tôi nghĩ bộ phim‘ Forrest Gump' là một câu chuyện đẹp về cuộc đời và cách mà chúng ta nên đối xử với nhau.
As we age, we slowly gauge what society expects from us and how we should act in public.
Khi chúng ta trưởng thành, chúng ta dần dần nhận thức được những điều xã hội kỳ vọng ở chúng tavề cách mà chúng ta nên cư xử ở nơi công cộng.
By their actions, Pope Francis explained, these two sisters,“teach us how we should go forward in the Christian life.”.
Qua những hành động của họ, Đức Giáo Hoàng Phanxicô giải thích, hai người chị này,“ dạy cho chúng ta cách chúng ta cần tiến bước trong đời sống Kitô Hữu”.
properly understanding what God is like, how he relates to us, and how we should relate to.
về cách Ngài liên quan chúng ta,cách chúng ta cần liên quan Ngài.
He was just saying,'this is Man Utd and this is how we should be.'.
Ông ấy nói đó mới là M. U và là cách chúng tôi nên sử dụng”.
We are playing like a team, we are agreeing on how we should approach games.
Chúng tôi có một phong cách chơi và tất cả đều đồng ý về cách chúng tôi nên tiếp cận các trận đấu.
So, who better to look at to learn how we should respond to temptation?
Vì thế, người tốt hơn để nhìn vào để học hỏi cách chúng tôi sẽ đáp ứng với sự cám dỗ?
you are giving an example and a witness to how we should act.
lại một gương và một chứng tá cho cách mà chúng ta cần hành động.
If you're confident about how parameters work for your site, you can tell Google how we should handle them.
Nếu bạn tự tin về các thông số làm việc cho trang web của bạn, bạn có thể nói Google làm thế nào chúng ta nên xử lý các thông số này.
I will be using this article to reinforce how we should love like Jesus.
Tôi sẽ sử dụng bài viết này để củng cố thế nào chúng ta nên yêu như Chúa Giêsu.
We talked about what Jesus says about women, and how we should treat our wives.”.
Chúng tôi đã nói với nhau về điều Chúa Giê- su đã nói về phụ nữ và làm sao chúng tôi phải thay đổi và đối xử với vợ mình.”.
there will be times when we don't react how we should.
chúng ta không phải lúc nào cũng phản ứng theo cách mà đáng ra chúng ta nên làm.
Results: 138, Time: 0.0595

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese