HUGGING in Vietnamese translation

['hʌgiŋ]
['hʌgiŋ]
ôm
hugged
hold
embrace
cuddle
cradling
clutched
arms
kissed
snuggle
ôm chặt lấy
hugged
clutching
holding on tight
clung
tightly embraced
tightly held
hugging

Examples of using Hugging in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
such as hugging an infected person.
ví dụ ôm hôn người nhiễm bệnh.
the couple hugging.
cặp đôi ôm nhau.
You wear this mini skirt every night… Hugging, hugging..
Cô thì hàng đêm mặc cái váy ngắn cũn cỡn.
And I don't think of it as playing so much as hugging.
Và mình không nghĩ mình chơi hơn là ôm cây đàn này đâu!
And then I put my arm around here so that we would be hugging.
Rồi anh vòng tay ở đây, thế là ta ôm nhau.
Are we done with the hugging and learning?
Có phải chúng ta đã xong với việc ôm hôn và tha thứ chưa nhỉ?
Hugging. We are hugging.
Ôm. Chúng ta đang ôm nhau.
Is Tee hugging her? They're hugging.
Tee đang ôm cô ấy à? Họ đang ôm nhau.
Am I fighting or hugging?
Cháu đang đánh nhau hay đang ôm?
Year-Old Girl Hugging Police Officers Across the Country.
Bé gái 8 tuổi đi khắp đất nước để ôm nhân viên cảnh sát.
She was like shaking and hugging me,” Matthew Emanuel said of the woman.
Cô ấy run rẩy và ôm chầm lấy tôi”, bà Emanuel kể về người hàng xóm.
unexpected, I ran out on stage, hugging and Robby said,"She has not Who ever heard piano so!
tôi chạy ra sân khấu, ôm chặt lấy Robby và nói" Cô chưa bao giờ nghe ai đàn hay đến thế!
then she's up, running, joining her parents, hugging all of them.
bật dậy chạy tới chỗ bố mẹ, ôm chầm lấy mọi người.
She was frozen in time, hugging Hazel as the cave collapsed, her eyes shut tight.
Lúc đó bà bất động, ôm chặt lấy Hazel khi hang động sụp đổ, hai mắt nhắm chặt..
see how it happened, both women were crying and hugging each other.
cả hai người phụ nữ ấy đều khóc và ôm chầm lấy nhau.
A fascinating article in last weekend's Guardian was titled‘No hugging: are we living through a crisis of touch?'.
Trang The Guardian của Anh từng có một bài viết với tiêu đề" No hugging: are we living through a crisis of touch?".
I was hugging her forcefully.
tôi đang ôm chặt lấy cô bé.
The scene she witnesses is one guy and three girls hugging each other while playing an eroge in the nude.
Cảnh mà em ấy chứng kiến là một gã đàn ông và ba cô gái khỏa thân ôm chầm lấy nhau trong khi chơi eroge.
Between 15 July and 15 August, a public vote will take place to determine whether The Hugging Forest will be funded.
Từ ngày 15 tháng 7 đến ngày 15 tháng 8, một cuộc bỏ phiếu công khai sẽ diễn ra để xác định xem The Hugging Forest sẽ được tài trợ.
With something like this”, but Yumeno-san was going“Kyaa―” and raised a delighted voice before hugging the signed newspaper and twirling around.
Với một thứ như thế này”, nhưng Yumeno- san liền hét lên“ Kyaa~” với một giọng hết sức vui mừng trước khi ôm chặt lấy tờ báo vừa được kí và xoắn hết cả lên.
Results: 809, Time: 0.0634

Top dictionary queries

English - Vietnamese