I'M NOT LYING in Vietnamese translation

[aim nɒt 'laiiŋ]
[aim nɒt 'laiiŋ]
tôi không nói dối
i'm not lying
i didn't lie
i won't lie
i wouldn't lie
i never lied
i can't lie
đừng nói dối
do not lie
not to tell lies
never lie
not be lying
tôi không lừa
i did not deceive
tôi không nói láo
i'm not lying
tôi không xạo
không phải tôi đang nằm

Examples of using I'm not lying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not lying.
Cháu không nói dối.
I'm not lying, she says.
Không định nói dối, tôi trả lời.
I'm not lying when I say that.
Ta không nói dối khi ta nói như vậy.
I'm not lying about Dad.
Anh không nói dối về bố.
And I'm not lying when I say by far.
Em không dối lòng khi nói xa anh.
I'm not lying, this is the truth.
Tôi không nói xạo, đó là sự thật.
Please I swear to god I'm not lying!".
thề với trời là cô không nói dối đi!”.
I'm not lying to you, trust me.
Anh không nói dối em, tin anh đi.
You know I'm not lying.
Mày biết tao không nói dối.
I'm not lying to you.
Tớ không nói dối cậu.
I'm not lying, Jin.
Ta không nói dối, Jane.
I'm not lying to you, Mother.
Con không nói dối mẹ.
I'm Not Lying She is Real.
Mình không bị lừa rằng cô ấy là thật.
I'm not lying.
Tôi không có nói dối.
I'm not lying when I say I have missed you.
Anh không nói dối khi anh nói anh nhớ em.
I promise I'm not lying to you.”.
Tôi dám thề là tôi không có lừa anh.”.
No, A, I'm not lying to you.
Không có a, ta không có lừa ngươi.".
I'm not lying, I have been busy.
tôi có nói dối đâu, tôi bận thật.
I'm not lying.
Tớ không nói dối mà.
I'm not lying to you!
Em không nói dối anh!
Results: 195, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese