I'M NOT ONE in Vietnamese translation

[aim nɒt wʌn]
[aim nɒt wʌn]
tôi không phải là một
i'm not one
i'm no
i'm not a very
tôi không phải là người
i'm not the one who
i'm not the person
i am not the man
i'm not the guy
i am not a human being
i was never one
i am not human
tôi đâu phải là một

Examples of using I'm not one in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not one of those fuckers.
Tao không phải loại khốn nạn đó.
I know I'm not one of your favorites.
Tôi biết tôi không phải người Ngài mến chuộng nhất.
I told you… I'm not one of your narcs.
Tôi nói ông rồi… Tôi không phải một trong những kẻ chỉ điểm của ông.
I'm not one of the bad guys. Don't!
Tôi không phải là 1 tên khủng bố! Không!.
I'm not one of the six.
Tôi không là một trong sáu người đó.
I'm not one of you.
Tôi không phải một trong các cậu.
I'm not one to comment on a penguin's appearance.
Tớ không phải người bình luận ngoại hình chim cánh cụt.
I'm not one of them, I swear.
Tôi không phải 1 trong số họ, Tôi thề.
I'm not one of those. No.
Anh không phải là một người có nhiều trí ốc.
What makes you think I'm not one of them?
Điều gì khiến anh nghĩ tôi không phải một trong số đó?
I'm not one man.
Anh không phải là một người.
I'm not one of them.
Tôi khác họ.
I'm not one of them.
Cháu không phải là người đó.
I'm not one for speeches, so I will keep this quick.
Tôi không phải người phát biểu nên tôi sẽ nói nhanh.
I'm not one.
Tao có phải đâu.
I'm not one of your plantation beaux.
Tôi không phải một trong những gã ở đồn điền nhà cô.
I'm not one of them.
Tao không phải là người của họ.
I'm not one of your doctors.
Anh không phải một trong những bác sĩ của em đâu.
In the end, I'm not one.
Nhưng cuối cùng, chúng ta không phải là một.
I'm not one of the best in the world and I'm not one of the worst in the world.
Tôi không phải là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới, nhưng tôi cũng không phải là một trong những điều tồi tệ nhất thế giới.
Results: 102, Time: 0.0631

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese