I CAN'T HOLD in Vietnamese translation

[ai kɑːnt həʊld]
[ai kɑːnt həʊld]
tôi không thể giữ
i can't keep
i can't hold
i don't keep
i might not be able to keep
i couldn't save
i cannot possess
tôi không giữ được
i can't hold
tôi không cầm
i don't have
em không thể nắm
tôi không thể cầm
tôi không thể bám
tôi không thể chịu được
i cannot bear

Examples of using I can't hold in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't hold him.
Tôi không giữ được.
I can't hold it in.
I can't hold it for too long!
Tôi không giữ được lâu đâu, đi mau đi!
SouthJet 227… I can't hold it.
Tôi không thể giữ nó.
I can't hold them for long.
Tôi không giữ được họ lâu đâu.
I can't hold him much longer.
Tôi không thể giữ nó lâu được.
I can't hold forever.
Tôi không thể giữ máy mãi.
I can't hold on any longer.
Tôi không giữ được nữa.
Victor! Victor, I can't hold this!
Victor! Victor, tôi không thể giữ nó!
I can't hold him much longer.
Tôi không giữ được gã hơn nữa.
I can't hold it any longer.
Tôi không thể giữ nó lâu hơn nữa.
I can't hold it!
Tôi không thể giữ nó!
I can't hold it back much longer. Jason.
Tôi không thể giữ thứ này lâu hơn được nữa. Jason.
Victor, I can't hold this!
Victor, tôi không thể giữ nổi nữa!
I can't hold the pen.".
Ta không cầm được bút”.
Boeun, I can't hold myself!
Boeun, anh không thể nhịn được nữa!
I can't hold tears back when I think about it.
Anh không cầm được nước mắt khi nghĩ tới chuyện đó.
I can't hold this table on my own.
Tớ không thể giữ cái bàn này được đâu.
I love to sing, even though I can't hold a tune.
Tôi thích hát dù tôi có thể giữ một giai điệu.
I can't hold you in my hands.
Em không thể giữ anh trong tay.
Results: 120, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese