I CAN'T JUST in Vietnamese translation

[ai kɑːnt dʒʌst]
[ai kɑːnt dʒʌst]
tôi không thể cứ
i can't just
i can't keep
i can't go
tớ không thể
i can not
i can never
i can hardly
i can no
i can barely

Examples of using I can't just in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So many, I can't just pick one.
Many, I just can' t choose one.
I can't just go around wiping out people I don't like.
Em không thể cứ đi và giết người em ghét.
I can't just let them wander somewhere beyond my understanding.
Mình không thể cứ để cho chúng lang thang đâu đó ngoài tầm hiểu biết của mình..
I can't just let you go, oh.
Em không muốn để anh đi oh.
I can't just lie there and feel sorry for myself.
Tôi chỉ có thể ở đây và cảm thương cho bản thân mình.
I can't just let it sit there, right?
Chúng ta cũng không thể để nó nằm đây được đúng chứ?
I can't just leave this in the living room.
Không chỉ có thể đặt ở phòng khách.
I can't just choose one favorite artist.
Thật khó để chỉ chọn một nghệ sĩ yêu thích nhất.
I can't just flash my badge and get people to talk.
Em không thể cứ đưa phù hiệu ra và bắt họ phải khai.
I can't just walk around like this.
Em không thể chỉ chạy loanh quanh như vậy.
I can't just leave them alone so…”.
Anh không thể cứ để họ cô đơn được nên…".
I can't just say sorry.
Cháu không thể chỉ nói xin lỗi.
I can't just leave it out on the table, she thought.
Mình không thể cứ thế đi, bỏ phiến đá lại, gã nghĩ.
I can't just leave you with four things.
Con không thể chỉ sống với bốn từ ấy được.
I can't just work in America.
Chú chỉ có thể tác oai ở Mỹ thôi.
I can't just abandon my client!
Anh không thể đi, bỏ mặc thân chủ!
But I can't just charge people for that.
Nhưng tớ chỉ không thể thu tiền mọi người với công việc đó được.
I can't just sit and write historical records.
Ta không thể chỉ ngồi chép sử.
I can't just slip into living back here.
Chị không thể cứ thế về đây sống được.
I can't just pretend that didn't happen.
Mình không thể xem như không có chuyện gì.
Results: 149, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese