I CAN'T EVEN in Vietnamese translation

[ai kɑːnt 'iːvn]
[ai kɑːnt 'iːvn]
tôi thậm chí không thể
i can't even
i was not even able
tôi còn không thể
i can't even
i can no longer
tôi cũng không thể
i also can't
nor can i
i can't even
i just couldn't
i was not able
tôi không dám
i do not dare
i can't
i wouldn't
i wouldn't dare
i refuse
i can no
i hardly dare
i would never dare
em còn không
tôi thậm chí có thể
i can even
i might even
i was even able
tôi còn chẳng thể
i can't even
tôi còn chả
em thậm chí còn không thể
i can't even
anh còn không
you can't even
you're not even
i haven't
tôi còn không dám
anh thậm chí chẳng thể

Examples of using I can't even in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't even think about not getting in.
Tôi không dám nghĩ đến việc bị trượt.
Um… I can't even read it myself!
Tôi còn chẳng thể tự đọc!
I can't even remember. I have been on this medication since.
Em còn không nhớ nổi. Em đã uống loại thuốc này từ khi….
I can't even get any peace at the grill.
Tôi còn chả được yên bình lúc nướng thịt.
I can't even recognize this place.
Tôi còn không thể nhận ra được chỗ này.
I can't even heat my room as much as I want.
Tôi còn không dám sưởi ấm căn phòng của mình như tôi muốn.
But I can't even get out of bed!
Nhưng em còn không bước chân ra khỏi giường nổi!
I can't even be sure if I will still be alive tomorrow.
Tôi không dám chắc tôi còn sống đến ngày mai không..
I can't even fulfill my duties as a boyfriend?
Anh còn không được hoàn thành trách nhiệm của bạn trai à?
I can't even lift my head up before him now.
Giờ tôi còn không thể ngẩng mặt lên trước mặt anh ta.
I can't even reason with you.
Anh thậm chí chẳng thể nói lí với em.
I can't even look her in the face, she's so scary.
Tôi còn không dám nhìn thẳng mặt con bé, nó đáng sợ lắm.
That's so good, I can't even look at you. Oh, my God.
Trông đỉnh quá, tôi không dám nhìn luôn. Ôi, trời.
I can't even remember what happened yesterday.
Anh còn không nhớ nổi chuyện ngày hôm qua.
How can I help you when I can't even help myself?
Làm sao tôi giúp anh được khi tôi còn không thể tự giúp mình?
I can't even send back soup.
Em còn không trả lại được cháo đấy.
I can't even look you in the eyes now.".
Anh thậm chí chẳng thể nhìn thẳng vào mắt em.”.
I can't even guarantee it's gonna be them.
Tôi còn không dám đảm bảo đó sẽ là chúng.
I can't even go to the bathroom at night.
Tôi không dám ra ngoài đi vệ sinh vào ban đêm nữa.
I can't even talk to you right now!
Giờ anh thậm chí chẳng thể nói được em nữa!
Results: 464, Time: 0.094

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese