IF YOU DON'T STOP in Vietnamese translation

[if juː dəʊnt stɒp]
[if juː dəʊnt stɒp]
nếu bạn không ngừng
if you do not stop
if you do not cease
if you can't stop
if you constantly
nếu bạn không dừng lại
if you don't stop
nếu anh không ngừng
if you don't stop
nếu anh mà không dừng
nếu cô không ngừng
nếu con không ngừng
nếu ông không dừng lại
nếu ông không dừng
nếu cô không ngưng
nếu ông không ngưng

Examples of using If you don't stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you don't stop hating. You both must end up dead.
Nếu không thôi thù hận, hai anh cũng sẽ chết.
If you don't stop and look around once in a while.
Nếu không dừng lại và nhìn quanh một lần.
If you don't stop, I'm going to tell Father.
Nếu cô không dừng tay, ta sẽ mách phụ hoàng.
If you don't stop, I will be rude to you..
Nếu bà không dừng lại, ta sẽ không khách sáo với đâu.
If you don't stop, there's not gonna be a planet to spend it on.
Nếu mày không dừng tay, chẳng còn hành tinh mà tiêu tiền.
If you don't stop it, something bad's gonna happen.
Nếu anh ko ngăn chuyện này lại.
If you don't stop the car, you will get us both killed.
Nếu không ngừng, cả 2 ta sẽ chết.
If you don't stop looking at me like that.
Nếu không ngừng nhìn tôi như thế.
If you don't stop, I will call your dad.
Nếu không dừng lại, tôi sẽ gọi bố anh.
If you don't stop for a minute, You might miss it.?
Nếu em không dừng lại trong giây lát, em có thể bỏ lỡ nó?
If you don't stop this, they will.
Nếu anh không chặn hắn được thì họ sẽ giải quyết.
If you don't stop, I won't talk to you anymore.
Nếu cậu không ngừng lại, tôi sẽ không nói với cậu nữa.
I'm gonna do a lot worse if you don't stop right now!
Tao sẽ làm tệ hơn nhiều nếu mày không dừng lại ngay!
Cause seriously, if you don't stop it, you can go blind.
Nghiêm túc nha, nếu mày không dừng lại, mày tiêu-- Mày có thể bị mù.
If you don't stop this, we will have a problem.
Nếu không dừng lại, ta sẽ gặp rắc rối.
If you don't stop, I will take you out of our operation!
Nếu anh không dừng lại, tôi sẽ đưa anh ra khỏi đây đó!
If you don't stop, I'm going to lose it I mean it!
Nếu cậu không thôi đi, tôi sẽ mất kiểm soát đấy!
Because seriously, if you don't stop it, you can go blind.
Nghiêm túc nha, nếu mày không dừng lại, mày tiêu-- Mày có thể bị mù.
If you don't stop being such a snowflake!- So will you..
Nếu không ngừng yếu đuối đi.- Anh cũng sẽ thế.
If you don't stop me, I'm gonna eat this whole thing by myself.
Nếu con không ngăn cản, bố sẽ ăn hết cái bánh này đấy.
Results: 107, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese