IMPORTANT PRINCIPLES in Vietnamese translation

[im'pɔːtnt 'prinsəplz]
[im'pɔːtnt 'prinsəplz]
nguyên tắc quan trọng
important principle
important rule
key principle
significant rule
vital principle
crucial rule
important guidelines
essential principle
principles crucial

Examples of using Important principles in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They are both important principles that must be understood
Cả hai đều là những nguyên tắc quan trọng phải được hiểu
Two of the most important principles to become friends with someone is to make them feel heard and appreciated.
Hai trong số những nguyên tắc quan trọng nhất để kết bạn với ai đó là khiến họ cảm thấy được lắng nghe và đánh giá cao.
Equal administration of justice is one of our most important principles.".
Thực thi luật pháp công bằng là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của chúng ta.”.
Sufficient physical activity and other important principles of a healthy lifestyle.
Tập thể dục đầy đủ và các nguyên tắc quan trọng khác của một lối sống lành mạnh.
Most students have trouble discovering important principles on their own, without careful guidance, scaffolding, or materials with well-crafted affordances.
Hầu hết sinh viên đều gặp vấn đề trong việc tự khám phá những nguyên tắc quan trọng nếu không có chỉ dẫn, nâng đỡ tường tận hoặc được trang bị các tài liệu chất lượng.
they help in understanding the important principles of photography.
họ giúp hiểu các nguyên tắc quan trọng của nhiếp ảnh.
We also believe that adopting the Compact would directly conflict with important principles that have underpinned our successful approach.
Chúng tôi cũng tin rằng việc thông qua Hiệp ước này sẽ trực tiếp xung đột với những quy tắc quan trọng mà đã củng cố cách tiếp cận thành công của chúng tôi”.
Here is our list of the best web design books from 2016 to draw inspiration as well as learn important principles from.
Dưới đây là danh sách của chúng tôi trong những cuốn sách thiết kế web tốt nhất từ năm 2016 để rút ra cảm hứng cũng như học hỏi những nguyên tắc quan trọng.
This was because it established some of the most important principles of the international system.
Lý do là bởi nó đã thiết lập một vài trong số những nguyên tắc quan trọng nhất của hệ thống quốc tế.
Edge processing and complex security functions within a device are important principles to get right from the start.
Xử lý biên( edge processing) và các chức năng bảo mật phức tạp trong một thiết bị là những nguyên tắc quan trọng cần đạt được ngay từ đầu.
President Monson often shared personal stories to teach important principles in general conference.
Chủ Tịch Monson thường chia sẻ các câu chuyện cá nhân để dạy về những nguyên tắc quan trọng trong đại hội trung ương.
This paper looks at 10 of the most important principles of project management, from both inside and outside the field,
Bài viết này xem xét 12 nguyên tắc quan trọng nhất của quản lý dự án,
Sister Maynes and I learned some important principles as we began the process of establishing a Christ-centered home early in our marriage.
Từ lúc mới kết hôn, Chị Maynes và tôi đã biết được một số nguyên tắc quan trọng khi chúng tôi bắt đầu tiến trình thiết lập một mái gia đình đặt Đấng Ky Tô làm trọng tâm.
A great design cannot be measured in a finite way he set about expressing the ten most important principles for what he considered was good design.
Vì thiết kế tốt không thể đo lường được một cách hữu hạn, ông đã đề cập đến việc diễn đạt mười nguyên tắc quan trọng nhất cho những gì ông cho là thiết kế tốt.
As good design cannot be measured in a finite way he set about expressing the ten most important principles for what he considered was good design.”.
Vì thiết kế tốt không thể đo lường được một cách hữu hạn, ông đã đề cập đến việc diễn đạt mười nguyên tắc quan trọng nhất cho những gì ông cho là thiết kế tốt.
Since good design can't be measured in a finite way, he set about expressing the ten most important principles for what he considered was good design.
Vì thiết kế tốt không thể đo lường được một cách hữu hạn, ông đã đề cập đến việc diễn đạt mười nguyên tắc quan trọng nhất cho những gì ông cho là thiết kế tốt.
when being anonymous is easier than ever, there are important principles involved in not wearing a mask and in being“true to the faith… for which martyrs have perished.”4.
hơn bao giờ hết, thì có những nguyên tắc quan trọng gồm có việc không đeo mặt nạ và" trung thành với đức tin mà các vị tuẫn đạo đã chết cho đức tin đó.” 7.
For the US, the ministers reaffirmed the important principles for ASEAN-US relations mentioned in the Sunnylands Declaration issued in February 2016, while emphasizing the need to build on achievements gained in the past 40 years.
Với Hoa Kỳ, các Bộ trưởng khẳng định lại các nguyên tắc quan trọng định hướng quan hệ ASEAN- Hoa Kỳ nêu trong Tuyên bố Sunnylands( 2/ 2016), đồng thời nhấn mạnh cần tích cực phát huy những thành tựu đạt được trong 40 năm qua.
outlines the most important principles in the management of disputes on the South China Sea, and consultations for the
vạch ra các nguyên tắc quan trọng nhất nhằm giải quyết các bất đồng ở Biển Đông
when being anonymous is easier than ever, that there are important principles involved in not wearing a mask and being“true to the faith… for which martyrs have perished.”4.
hơn bao giờ hết, thì có những nguyên tắc quan trọng gồm có việc không đeo mặt nạ và" trung thành với đức tin mà các vị tuẫn đạo đã chết cho đức tin đó.” 7.
Results: 80, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese