IN THE SAME BOAT in Vietnamese translation

[in ðə seim bəʊt]
[in ðə seim bəʊt]
ở trong cùng một chiếc thuyền
in the same boat
ở trên cùng một chiếc thuyền
in the same boat
ở trên cùng một con thuyền
in the same boat
in the same ship
ở cùng một chiếc thuyền
in the same boat
are in the same boat
trong cùng một con thuyền
in the same boat
cùng một con xuồng
trong cùng thuyền
ở trên cùng một con tàu
ở trên cùng một con tầu

Examples of using In the same boat in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are all in the same boat.
Tất cả chúng ta đều ở trên cùng một con tầu.
No worries, I am in the same boat!
Đừng lo lắng; Tôi ở cùng một chiếc thuyền.
Selfishly I hope some of you are in the same boat.
Thật ích kỷ, tôi hy vọng một số bạn ở trong cùng một chiếc thuyền.
Tara-Hey, we're in the same boat.
Chuyện Bên Đường- We are same boat.
We're in the same boat.
Chúng ta cùng thuyền mà.
The truth is we are all in the same boat.
Sự thật là tất cả chúng ta đều đang ở trên cùng một con thuyền.
Ourselves in the same boat!".
Chúng ta là ở trên cùng một chiếc thuyền!”.
Don't worry, I'm in the same boat as you.
Đừng lo lắng; Tôi ở cùng một chiếc thuyền.
We're in the same boat.
Ta cùng hội cùng thuyền mà.
sooner or later in the same boat.
sớm hay muộn, ở trên cùng một chiếc thuyền.
It is not ideal but we are all in the same boat.
Chúng ta tuy không cùng hội nhưng đang cùng thuyền.
After all, we're all in the same boat.
Dù sao thì, chúng ta đều ở trên cùng một chiếc thuyền.
we are all in the same boat.'.
chúng ta cùng hội cùng thuyền rồi”.
I know we don't know each other but we're in the same boat.
Chúng ta tuy không cùng hội nhưng đang cùng thuyền.
We were, literally and figuratively, in the same boat.
Cả nghĩa đen và nghĩa bóng, chúng tôi đang cùng hội cùng thuyền.
My two siblings are in the same boat.
Chị em mình ngồi cùng thuyền.
We hope we're in the same boat in that respect.
Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể cùng hội cùng thuyền ở trong trường hợp này.
We're in the same boat now.
Giờ thì tỷ muội ta cùng hội cùng thuyền rồi.
But it's the same ocean. We may not be in the same boat.
Chúng tôi có thể không cùng hội, nhưng lại cùng thuyền.
We're now in the same boat.
Bây giờ ta đã lên cùng thuyền.
Results: 188, Time: 0.0554

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese