INTERESTING ASPECT in Vietnamese translation

['intrəstiŋ 'æspekt]
['intrəstiŋ 'æspekt]
khía cạnh thú vị
interesting aspect
exciting aspect
fun aspect
interesting facet
mặt thú vị
điểm thú vị
interesting point
interesting spot
an interesting scoring
fun point

Examples of using Interesting aspect in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are any number of interesting aspects to the story that really could have been expounded upon,
Có bất kỳ số khía cạnh thú vị của câu chuyện mà thực sự có
The most interesting aspect of law.
Chương trình thú vị nhất trong Pháp luật.
But there's another really interesting aspect of this.
Nhưng có một khía cạnh khác thực sự thú vị về điều này.
An interesting aspect of the RCEP is its ASEAN-centrality.
Một khía cạnh thú vị của RCEP là tính trung tâm ASEAN.
One interesting aspect of this show is its name.
Điểm khá thú vị ở thiết bị này chính là tên gọi của nó.
The price is the most interesting aspect of the DeWalt DCD771C2.
Giá là khía cạnh thú vị nhất của DeWalt DCD771C2.
The most interesting aspect about the Galaxy M60 is its battery.
Khía cạnh thú vị nhất về Galaxy M60 là viên pin của nó.
Now this is an interesting aspect of con law!
Đây là một vấn đề thú vị của luật pháp!
Another interesting aspect of the RCEP is its much wider scope.
Một khía cạnh thú vị khác của RCEP là phạm vi mở rộng hơn nhiều.
Another interesting aspect of the RCEP is its much wider scope.
Một khía cạnh đáng lưu tâm khác của RCEP là quy mô rộng lớn hơn rất nhiều của nó.
Another interesting aspect of the balance sheet is how it is organized.
Một khía cạnh thú vị khác của bảng cân đối kế toán là cách nó được sắp xếp.
What is the most interesting aspect of smart city development?
Yếu tố nào quan trọng nhất trong phát triển đô thị thông minh?
One interesting aspect of the jinns is an element of free will.
Một khía cạnh thú vị của jinns là một yếu tố của ý chí tự do.
Another interesting aspect of the balance sheet is how it is organized.
Một khía cạnh thú vị của bảng cân đối là nó được tổ chức như thế nào.
An interesting aspect about praise is the chemical reaction it causes in us.
Một khía cạnh thú vị về việc khen ngợi là các phản ứng hóa học nó gây ra trong chúng ta.
Yeah, again, it's another interesting aspect to the race.
Tuy nhiên, một lần nữa, đây lại là một nét thú vị ở V- League.
The interesting aspect of this file is the element in the schema.
Điểm thú vị của tập tin này là nguyên tố< DeepLink> trong giản đồ.
That would be such a new and interesting aspect of the game.
Đây có lẽ là một điểm khá mới lạ và thú vị của game.
The most interesting aspect of this game is its multiplayer mechanic.
Điểm hấp dẫn nhất của game này là thể Multiplayer.
The most interesting aspect of my work is the chance to strengthen human talents.
Khía cạnh thú vị nhất của công việc của tôi là cơ hội để tăng cường tài năng của con người.
Results: 853, Time: 0.0488

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese