IS A SITUATION in Vietnamese translation

[iz ə ˌsitʃʊ'eiʃn]
[iz ə ˌsitʃʊ'eiʃn]
là tình huống
is the situation
is situational
is the scenario
is a circumstance
là một tình huống
is a situation
's a scenario
là tình trạng
is a condition
is the state
is the situation
is the status
là tình hình
is the situation
là tình cảnh
is the situation
is the plight

Examples of using Is a situation in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Once again, the concept I am trying to explain is a situation where one trader is taking on the risk of another trader, i.e. taking on his opponent.
Một lần nữa, ý niệm mà tôi đang cố giải thích là tình huống nơi một trader nhận lấy rủi ro của trader khác, chống lại đối thủ của mình.
This is a situation we must address by looking also at the root causes of these movements.
Đây là một tình huống mà chúng ta phải tìm cách giải quyết bằng cách xem xét tới những nguyên nhân gốc rễ của những sự chuyển dịch này.
It is a situation that many of us have encountered when traveling, and they can even ruin the trip.
Đó là tình trạng mà rất nhiều người trong chúng ta từng gặp phải, và chúng có thể khiến chuyến đi chơi chẳng còn trọn vẹn.
There is an international consensus now, including the Chinese leadership, that this is a situation that just cannot continue.".
Tôi nghĩ giờ đây có sự đồng thuận quốc tế, kể cả người dân Trung Quốc và lãnh đạo Trung Quốc, rằng đây là tình hình không thể cứ tiếp diễn.".
A Hobson's choice is a situation that forces a person to accept whatever is offered or go without.
Lựa chọn của Hobson là tình cảnh mà người ta buộc phải chấp nhận bất kỳ điều gì mà đối phương đưa ra, hoặc chẳng được gì cả.
If you are the employer, this is a situation you will need to monitor closely.
Nếu bạn chủ nhân, đây là tình huống bạn cần theo dõi chặt chẽ.
This is a situation in which you have to put your emotions aside and be logical.
Đây là một tình huống mà bạn phải đặt cảm xúc của mình sang một bên và hợp lý.
There is an international consensus now, including the Chinese leadership, that this is a situation that just cannot continue,” McMaster said.
Tôi nghĩ giờ đây có sự đồng thuận quốc tế, kể cả người Trung Quốc và lãnh đạo Trung Quốc, rằng đây là tình hình không thể cứ tiếp diễn"- BBC dẫn lời ông McMaster nói.
This is a situation where certain lifestyle choices begin to catch up to us.
Đây là một tình huốngmột số lựa chọn lối sống bắt đầu bắt kịp với chúng tôi.
This is a situation where you will have to look at the VPN
Đây là tình huống mà bạn sẽ phải xem xét VPN
This is a situation you think an Engineer Officer can't handle, Corporal?
Đây là một tình huống mà anh nghĩ rằng một viên kỹ sư không thể xử lý sao, Hạ sĩ?
Now, before we go any further, I have to note that this is a situation that only affects high income earners.
Bây giờ, trước khi đi xa hơn, tôi phải lưu ý rằng đây là tình huống chỉ ảnh hưởng đến người có thu nhập cao.
It is a situation that was difficult to fathom unless there's a special reason.
Đây là một tình huống mà khó thăm dò được, ngoại trừ có lý do đặc biệt.
However, given the current state of asymmetry between India and Pakistan, it is a situation the IAF will be able to handle.
Tuy nhiên, với tình trạng bất cân xứng hiện tại giữa Ấn Độ và Pakistan, đó là tình huống mà IAF sẽ có thể ứng phó được.
Having no long-term savings in your 40s is a situation you can recover from.
Không có tiết kiệm dài hạn ở độ tuổi 40 là tình huống bạn có thể phục hồi.
There is an international consensus now, including the Chinese leadership, that this is a situation that just cannot continue," Mr McMaster said.
Cộng đồng quốc tế, bao gồm cả Trung Quốc, đồng thuận rằng tình hình hiện nay không thể tiếp tục kéo dài mãi”, ông McMaster nói.
This is a situation which has not existed in Germany since the Second World War.
Đây là tình thế chưa từng có ở Đức kể từ Thế chiến 2.
There is an international consensus now, including the Chinese leadership, that this is a situation that just cannot continue,” McMaster said.
Cộng đồng quốc tế, bao gồm cả Trung Quốc, đồng thuận rằng tình hình hiện nay không thể tiếp tục kéo dài mãi”, ông McMaster nói.
Each important area has the maximum alert on and it is a situation where they can't send any of their man power to us.
Mỗi khu vực quan trọng đều đang ở trạng thái cảnh báo tối đa và đây đang là tình hình mà họ không thể gửi bất cứ sức người nào cho chúng ta.
Where I should or should not look you in the eye. See, I'm not sure if this is a situation.
Tôi không chắc đây là tình thế tôi nên nhìn hay không nhìn vào mắt anh.
Results: 85, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese