IS AN OBSTACLE in Vietnamese translation

[iz æn 'ɒbstəkl]
[iz æn 'ɒbstəkl]
là một trở ngại
be a hindrance
be an obstacle
is an impediment
be a hinderance
be a hurdle
come as an obstacle
là trở ngại
be an obstacle
be a hindrance
be an impediment
be a hinderance
to be a hurdle
là chướng ngại
is an obstacle
be a hindrance
be an obstruction
là vật cản
was an obstacle

Examples of using Is an obstacle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is an obstacle between us.
Một chướng ngại giữa chúng tôi.
It has been imported from the West and is an obstacle to peace.
Nó được du nhập từ phương Tây và là rào cản đối với hòa bình.
When you look at him, all you see is an obstacle.
Khi ba nhìn anh ấy, tất cả những gì ba thấy là một vật cản.
Attachment to that tranquility is an obstacle.
Dính mắc vào sự tĩnh lặng đó là một chướng ngại.
Everyone else is an obstacle.
Tất cả những người khác đều là chướng ngại.
The crowd around Jesus is an obstacle.
Đám đông đang chen lấn vây quanh Đức Giêsu là một cản trở.
This is an obstacle to China's entering the international mainstream.
Đây là một trở ngại cho Trung Quốc trong việc gia nhập vào dòng chính của quốc tế.
Respect for human dignity, is an obstacle to the participation of women.
Xúc phạm tới nhân phẩm con người, là một trở ngại đối với việc phụ nữ tham gia bình đẳng với.
Preferential treatment to big companies(both state-owned and nonstate) is an obstacle to their business operations(% agree).
Ưu đãi với các công ty lớn( nhà nước và tư nhân) là trở ngại cho hoạt động kinh doanh của bản thân DN(% đồng ý).
Human dignity, is an obstacle to the participation of women, on equal terms with men.
Nhân phẩm, là một trở ngại với sự tham gia của phụ nữ, trên cơ sở bình đẳng với.
Which restriction is an obstacle to enlightenment, and which is not an obstacle but a promoter of it?
Sự giới hạn nào là chướng ngại đối với khai sáng, và giới hạn nào không phải là chướng ngại, mà nhân tố ủng hộ?
This doesn't mean you have to give up your dream of surfing, but this is an obstacle you will need to consider.
Điều này không có nghĩa bạn phải từ bỏ ước mơ lướt sóng, nhưng điều này thực sự là trở ngại mà bạn cần xem xét kỹ càng.
This could cause"bears" deadlock because the trend line is an obstacle important for any sell-off trend in the first half of October 9.2018.
Điều này có thể sẽ khiến“ những con gấu” bế tắc vì đường xu hướng là vật cản quan trọng cho bất kỳ xu hướng bán tháo nào trong nửa đầu tháng 9.2018.
Every hill is an obstacle he must overcome; it nourishes his steadfastness.
Mỗi ngọn đồi là một trở ngại anh phải vượt qua, ý nghĩ đó nuôi dưỡng sự kiên định của anh.
It is an obstacle blocking the path of liberation, so do not look at it,
là chướng ngại ngăn chặn con đường giải thoát
It is an obstacle on the path to enlightenment, since it is selfish.
Đó là một trở ngại trên con đường dẫn đến giác ngộ, vì nó ích kỷ.
This is an obstacle but also an opportunity for you to have more knowledge and ability to read English.
Đây là một trở ngại nhưng cũng cơ hội để bạn có thêm kiến thức và khả năng đọc hiểu tiếng Anh.
Imposter syndrome is an obstacle that affects many successful and creative people-causing them to doubt their own abilities.
Hội chứng này là một trở ngại ảnh hưởng đến rất nhiều người thành công và sáng tạo- vì họ nghi ngờ khả năng của bản thân họ.
The block of granite, which is an obstacle in the pathway of the weak,
Khối đá granit nằm cản đường kẻ yếu,
However, the initial cost of equipment is an obstacle for many families.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cao đang là trở ngại với nhiều gia đình.
Results: 57, Time: 0.0567

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese