IS NOT THE ISSUE in Vietnamese translation

[iz nɒt ðə 'iʃuː]
[iz nɒt ðə 'iʃuː]
không phải là vấn đề
is not a problem
is not an issue
is not a matter
's not the point
is not a question
doesn't matter
is a non-issue
ko phải là vấn đề
chẳng phải là vấn đề
isn't a problem
is not the issue

Examples of using Is not the issue in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Innocent or not, that is not the issue.
Vấn đề không phải ở đó.
But that is not the issue now.
That is not the issue here.
Vấn đề không phải vậy.
The Chinaman is not the issue here.
Thằng Tàu đếch phải là vấn đề ở đây.
Dr. Arden is not the issue here!
Bác sĩ Arden không phải vấn đề ở đây!
Whether or not he comes here is not the issue.
Tôi nghĩ việc ông ấy có mặt ở đây hay không, không phải là vấn đề.
What I believe is not the issue.
Tôi tin vào cái gì không phải vấn đề.
If the alignment is not the issue then it's time to print out a text page to check the print quality.
Nếu liên kết không phải là vấn đề thì đó thời gian để in ra một trang văn bản để kiểm tra chất lượng in.
Minimum wage is not the issue, not having good paying jobs is the issue..
Lương thấp không phải là vấn đề, doanh nghiệp trả lương thấp cũng không phải là vấn đề..
Whether there's any truth to this rumor is not the issue; it's simply none of our business.
Bất kể tin đồn đó có chân thực hay không thì đó chẳng phải là vấn đề, đơn giản đó không phải là trách nhiệm của chúng ta.
as I said earlier, money is not the issue.
tôi vừa nói đấy, tiền không phải là vấn đề.
But basic crash safety is not the issue that worries people with a hydrogen car.
Tuy nhiên, an toàn va chạm cơ bản không phải vấn đề khiến nhiều người lo lắng với một chiếc xe chạy bằng khí hydro.
The number is not the issue, but important is what we can do”.
Số lượng không là vấn đề, mà quan trọng những gì chúng có thể làm được“.
Some Reiki advocates stress that the length of a treatment is not the issue; it is the touch that counts.
Reiki ủng hộ căng thẳng rằng thời gian điều trị bằng Reiki không phải là vấn đề; nó cái chạm mà đếm.
Some Reiki advocates stress that the length of a treatment is not the issue;
Reiki ủng hộ căng thẳng rằng thời gian điều trị bằng Reiki không phải là vấn đề;
The tests themselves and notarized reports meet the highest standards so that is not the issue.
Các thử nghiệm bản thân và báo cáo công chứng đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất để không phải là vấn đề.
Check the battery, and if that is not the issue, try checking the pipe that transports the gas from the fuel tank to the engine of your car.
Kiểm tra ắc quy, và nếu đó không phải là vấn đề, hãy thử kiểm tra đường ống vận chuyển khí từ bình nhiên liệu đến động cơ của xe bạn.
Perhaps if we can really intelligently, with full awareness, go into this problem, then we may find that dependence is not the issue at all- that it is only a way of escaping from a deeper fact.
Có thể nếu chúng ta thật thông minh, và rất tỉnh táo, nghiên cứu thẳng vào vấn đề này, chúng ta sẽ thấy sự lệ thuộc chẳng phải là vấn đề-- đó chẳng qua chỉ cách trốn tránh một vấn đề sâu xa hơn mà thôi….
Rain was not the issue.
Mưa không phải là vấn đề.
No matter what it is, it's not the issue now.”.
Không cần biết nó gì, đó không phải là vấn đề lúc này.”.
Results: 72, Time: 0.0552

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese