This is the promise of our great human potential- that we are more than the sum of our knowledge of the past.
Đó là lời hứa về tiềm năng con người vĩ đại của chúng ta- rằng chúng ta có nhiều hơn tổng lượng kiến thức của chúng ta trong quá khứ.
Love is the promise that a man and woman make to every child:
Tình yêu là hứa hẹn mà người nam và người nữ trao
This is the promise of an experience they can get to have when working with you whatever the product or service.
Đây là lời hứa của một kinh nghiệm họ có thể mong đợi khi làm việc với bạn bất kể sản phẩm hay dịch vụ.
This is the promise of an experience they can expect to have when working with you regardless of the product or service.
Đây là lời hứa của một kinh nghiệm họ có thể mong đợi khi làm việc với bạn bất kể sản phẩm hay dịch vụ.
Today the only bright spot on the horizon of this world is the promise of the coming again of Christ, the Messiah.
Hôm nay, chỉ còn một vết sáng trên chân trời của thế giới này là lời hứa về sự trở lại của Chúa Giê- xu Christ, Đấng Mê- si( Messiah).
Along with that is the promise of“life changing” of businesses in Vietnam if our country can catch up the wave.
Cùng với đó là những hứa hẹn về cuộc“ đổi đời” của các doanh nghiệp tại Việt Nam nếu đón được làn sóng này.
Eternal life is the promise of spending forever in heaven with God.
Sự sống đời đời là một lời hứa được ban ra mãi mãi trong thiên đàng cùng với Đức Chúa Trời.
The other key ingredient is the promise of 72 virgins waiting in heaven for any martyr in Islam.
Thành phần chủ chốt khác đó là lời hứa 72 trinh nữ đợi trên thiên đàng cho bất kỳ người nào tử vì đạo.
At the heart of all advertising is the promise you commit to delivering to your clients.
Tại trái tim của tất cả các quảng cáo đó là lời hứa bạn cam kết đưa ra cho các khách hàng.
It is the promise of salvation, not in an illusory future but right here and now.
Nó là lời hứa hẹn về cứu giúp, không trong tương lai ảo tưởng mà ngay ở đây và bây giờ.
Good Food, Good Life is the promise we commit to everyday, everywhere.
Good Food, Good Life” là lời cam kết của chúng tôi mỗi ngày, ở khắp mọi nơi.
One ofthe promises of Manny as a Congressman is the promise to people to give them a hospital.
Một trong những lời hứa của Manny khi là một Nghị sĩ là hứa với người dân cho họ một bệnh viện.
but beauty is the promise of the future.”.
cái đẹp là lời hứa hẹn của tương lai.
A key slogan for the UK's ruling Conservatives in the December general election is the promise to“Get Brexit done”.
Một khẩu hiệu quan trọng đối với đảng Bảo thủ cầm quyền của Vương quốc Anh trong cuộc tổng tuyển cử vào tháng 12 là lời hứa hẹn“ đưa Brexit thành hiện thực” của Thủ….
One welcomed aspect of the Intel updates is the promise to speed up computers.
Một khía cạnh đáng hoan nghênh từ bản cập nhật của Intel là lời hứa hẹn tăng tốc độ máy tính.
For there are many that believe… that say,“Where is the promise of His coming?”?
Đúng là nhiều người đã từng nói và vẫn tiếp tục nói rằng“ Lời hứa về sự hiện đến của Ngài đâu rồi?
Following after their own lusts, 4 and saying,"Where is the promise of His coming?
Họ sống buông thả theo dục vọng riêng của họ 4và nói rằng,“ Lời hứa về sự hiện đến của Ngài đâu rồi?
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文