ISN'T THE ONLY ONE in Vietnamese translation

['iznt ðə 'əʊnli wʌn]
['iznt ðə 'əʊnli wʌn]
không phải là người duy nhất
are not the only one
are not the only person
are not the only people
wasn't the only man
không phải là duy nhất
is not unique
is not the only one
is not the only thing
not be the only way

Examples of using Isn't the only one in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Paul isn't the only one convinced that Bitcoin will always be a mainstay in this nascent sector.
Paul không phải là người duy nhất tin rằng Bitcoin sẽ luôn trụ cột trong lĩnh vực non trẻ này.
Apple would be one of the first phone makers to use the new chip technology in consumer devices, but it isn't the only one.
Apple sẽ một trong những nhà sản xuất điện thoại đầu tiên sử dụng công nghệ chip mới trong các thiết bị của mình, nhưng nó không phải là duy nhất.
Flipse isn't the only one concerned by the number of brides seeking to lose weight leading up to their wedding day.
Flipse không phải là người duy nhất quan tâm đến số lượng cô dâu tìm cách giảm cân trước ngày cưới của họ.
While this is the latest study to indicate the smoking cessation value of vaping, it certainly isn't the only one.
Trong khi đây nghiên cứu mới nhất để chỉ ra giá trị cai thuốc lá của vaping, nó chắc chắn không phải là duy nhất.
Lejuez isn't the only one worried that I Brands has lost its way.
Nhà phân tích Paul Lejuez không phải là người duy nhất lo lắng rằng L Brands đã lạc lối.
Dr. Simon isn't the only one to feel this way, as the decision is causing also controversy in India.
Tiến sĩ Simon không phải là người duy nhất cảm thấy như vậy, vì quyết định này cũng gây ra tranh cãi ở Ấn Độ.
The Trump administration isn't the only one pushing technological investment and innovation.
Chính quyền Trump không phải là người duy nhất thúc đẩy đầu tư và đổi mới công nghệ.
The startup isn't the only one trying to innovate in the social space.
Công ty khởi nghiệp không phải là người duy nhất cố gắng đổi mới trong không gian xã hội.
dad buy her a trampoline for Christmas, they soon discover that she isn't the only one with a passion for jumping.”.
họ sớm khám phá ra rằng cô không phải là người duy nhất có đam mê này.
It has been said by Michael and by his sister Janet Jackson, that he isn't the only one in the family to have it.
Nó đã được nói bởi Michael và người em gái Janet Jackson rằng Michael không phải là người duy nhất trong gia đình bị căn bệnh này.
Erika Eiffel isn't the only one with feelings for an historic landmark.
Erika Eiffel không phải là người duy nhất có tình cảm mạnh mẽ đối với đồ vật.
Amma isn't the only one implicated in the murders of the girls from Wind Gap.
Amma cũng không phải người duy nhất có liên quan đến những vụ án mạng tại Wind Gap.
Bagley isn't the only one getting hosed this year, he's just the only one whose reputation is taking a hit because of it.
Bagley là người duy nhất bị hos trong năm nay, anh ấy chỉ là người duy nhất có tiếng tăm vì điều đó.
Musk isn't the only one working to ensure that humanity can keep up with AI..
Musk không phải người duy nhất đang cố gắng tạo ra cách thức để đảm bảo rằng nhân loại có thể theo kịp với AI.
also we have now confirmed that Eleven isn't the only one.
bây giờ chúng tôi xác nhận rằng Eleven không phải người duy nhất.
Google isn't the only one that likes tags: they are useful for your visitors too,
Google không phải là người duy nhất thích các thẻ: cái này còn hữu
It not only helps your child feel that she isn't the only one working hard, but it also provides an opportunity to lead by example, spend time with your child, and be available for any questions she might have.
Điều này không chỉ giúp con cảm thấy chúng không phải là người duy nhất làm việc chăm chỉ mà còn tạo cơ hội để bạn dẫn dắt, dành thời gian cho con và sẵn sàng cho mọi câu hỏi mà chúng có thể có.
It seems Walmart isn't the only one claiming that the flagging renewable energy company's solar panels caught fire;
Có vẻ như Walmart không phải là người duy nhất yêu cầu bồi thường rằng các tấm pin mặt trời của
But when Presto neglects to feed his rabbit one too many times, the magician finds he isn't the only one with a few tricks up his sleeve!
Nhưng khi Presto ngó lơ việc cho chú thỏ của mình ăn, ảo thuật gia phát hiện ra rằng ông không phải là người duy nhất có những mánh khóe của riêng mình!
dad buy her a trampoline for Christmas, they soon discover that she isn't the only one with a passion for jumping Love them….
họ sớm khám phá ra rằng cô không phải là người duy nhất có đam mê này.
Results: 109, Time: 0.0607

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese