Examples of using
Isn't the only thing
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The workout isn't the only thing that improves your mood-- a sense of accomplishment and better body image can help, too.
Bài tập không phải là thứ duy nhất giúp cải thiện tâm trạng của bạn- cảm giác hoàn thành và hình ảnh cơ thể tốt hơn cũng có thể giúp bạn.
But for mobile app developers, speed isn't the only thing that will present new possibilities in how apps are developed.
Nhưng đối với các nhà phát triển ứng dụng di động, tốc độ không phải là điều duy nhất sẽ đưa ra những khả năng mới trong cách phát triển ứng dụng.
Lots of developing and scanning isn't the only thing that is happening at the moment though.
Việc phát triển cân nặng và chiều cao không phải là việc duy nhất đang phát triển vào lúc này.
Compression isn't the only thing you can do with those CSS, HTML, and JavaScript files.
Nén không phải là thứ duy nhất bạn có thể làm với các tệp CSS, HTML và JavaScript đó.
Having a passion for something isn't the only thing required when discovering a career path, but it's certainly an essential part.
Có niềm đam mê với một thứ gì đó không phải là điều duy nhất cần thiết khi khám phá ra một con đường sự nghiệp, nhưng nó chắc chắn là một phần thiết yếu.
Of course, dancing isn't the only thing I do when I go out with an escort.
Tán gái không phải là việc duy nhất tôi làm những khi đi ra ngoài.
However, iron sand isn't the only thing that can be mined in this region;
Tuy nhiên, bụi sắt không chỉ là thứ duy nhất có thể khai thác được ở vùng này;
Plus, content marketing isn't the only thing that's changing- people are always changing.
Thêm vào đó, marketing nội dung không phải là thứ duy nhất đang thay đổi mà con người cũng đang thay đổi.
(Your liver isn't the only thing at risk: drinking too much can damage your entire body,
( Gan của bạn không phải là điều duy nhất có nguy cơ: uống quá nhiều
The photo was accompanied by the ingenious slogan,“A bundle of belongings isn't the only thing a refugee brings to his new country.
Tấm hình được đi kèm với khẩu hiệu khéo léo,“ Hành trang không phải là thứ duy nhất mà người tị nạn mang tới đất nước mới.
celebrating, a new spouse isn't the only thing you will be taking home!
người phối ngẫu mới không phải là điều duy nhất bạn sẽ về nhà!
The Air Dome Research Facility isn't the only thing… That's an understatement.
Trung tâm nghiên cứu Air Dome không phải là thứ duy nhất… Thượng nghị sĩ Davis đem đến cho Harvardville.
We're not the only person in our friend's life and our friendship isn't the only thing happening in his life.
Mình không phải là người duy nhất trong đời của người bạn này, và tình bạn của chúng tôi không phải là điều duy nhất ở trong đời sống của anh ấy.
While paying for top talent is important, studies consistently show that money isn't the only thing that makes people happy at work.
BizLIVE- Dù thù lao cho nhân tài là rất quan trọng, song các nghiên cứu liên tục chỉ ra rằng, tiền không phải là thứ duy nhất khiến con người hạnh phúc trong công việc.
However, recently, CloudMagic was renamed to Newton Mail, and the name isn't the only thing that has changed in the new app.
Tuy nhiên, gần đây, CloudMagic đã được đổi tên thành Newton Mail và tên này không phải là thứ duy nhất đã thay đổi trong ứng dụng mới.
You were able to rule over the magic for a bit just now, but that isn't the only thing that it is capable of.
Em còn có thể thống trị được ma thuật nhưng đó cũng không phải là thứ duy nhất mà em có thể làm.
If the number isn't what you were hoping for, remember that salary isn't the only thing you can negotiate, says Howarth.
Nếu con số đó không phải là con số mà bạn mong muốn, hãy nhớ rằng lương không phải là thứ duy nhất bạn có thể thương lượng, Howarth nói.
but the steam isn't the only thing that's beneficial.
hơi nước không phải là thứ duy nhất có lợi.
But it isn't the only thing to consider when trying to lead a healthy lifestyle.
Nhưng nó không phải là điều duy nhất cần xem xét khi chúng ta cố gắng có lối sống lành mạnh.
Your skin isn't the only thing you should be taking care of this summer.
Làn da không phải thứ duy nhất bạn cần chăm sóc mỗi khi Hè về.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文