IT IS ONE THING in Vietnamese translation

[it iz wʌn θiŋ]
[it iz wʌn θiŋ]
đó là một điều
it's one thing
that's
something that
it as
it as something
là một chuyện
one thing
is one thing
was a story
đó là một thứ
it's something
có một điều
there is one thing
there is something
have one thing
have something
yes to one thing
là 1 chuyện
is one thing

Examples of using It is one thing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is one thing to have instructions
Đó là một điều để có hướng dẫn
It is one thing to tell us, it is another thing to show us,” said a diplomat from the region.
Họ nói với chúng tôi là một chuyện, cho chúng tôi thấy lại là chuyện khác", một nhà ngoại giao trong khu vự cho biết.
It is one thing for government to serve as a major source of news;
Đó là một điều cho chính phủ để phục vụ
He was always clever, even as a boy, but it is one thing to be clever and another to be wise.
Anh ấy luôn thông minh, kể cả khi còn bé, nhưng thông minh là một chuyện mà khôn ngoan lại là chuyện khác.
Reading the devotionals and thinking about it is one thing, but taking my walk,
Đọc những sách sùng kính và suy nghĩ về nó là một chuyện, nhưng khi tôi cuốc bộ,
Destroying it is one thing, but to change the complete structure of a teleport formation in order to alter the settings is something that even I wouldn't-”.
Phá hủy nó là một chuyện, nhưng biến đổi hoàn toàn cấu trúc của trận pháp dịch chuyển nhằm thay đổi thiết lập là chuyện mà cả tôi cũng-”.
It is one thing an average handyman can do by themselves to be able to save expenses.
Nó là một thứ mà một người siêng năng trung bình có thể làm một mình để tiết kiệm chi phí.
UK and it is one thing confusing ambiguity between brothers
Anh và nó là 1 thứ nhập nhằng lộn xộn giữa anh em
However, it is one thing to have an idea of such preparations, and quite another to make the
Tuy nhiên, nó là một điều để có một ý tưởng về các chế phẩm như vậy,
It is one thing to ask the American people to sacrifice to defend their own nation.
Đây là một điều cần hỏi dân chúng Mỹ hy sinh để bảo vệ quốc gia của chính họ.
It is one thing to go to a search engine on the Web,
Nó là một thứ để đi tới một máy tìm kiếm trên Web,
It is one thing to have your sheet set have a theme of horses.
Nó là một điều để có bộ bảng của bạn có một chủ đề của con ngựa.
It is one thing to question the official story and another thing entirely to make wild accusations or insinuate that I'm a superhero.
Có 1 điều quý vị thể hỏi về sự thật câu chuyện còn mấy thứ khác chỉ là buộc tội tôi hoặc nói bóng gió tôi là siêu anh hùng.
To question the official story and another thing It is one thing, entirely to make wild accusations, or insinuate that I'm a superhero.
Đặt câu hỏi cho toàn bộ câu chuyện là 1 việc và chuyện buộc tội hoặc ám chỉ tôi siêu anh hùng là 1 chuyện khác.
It is one thing to change the law; changing the culture is another thing entirely.
Thay đổi luật pháp là một điều; thay đổi cách suy nghĩ lại là điều hoàn toàn khác.
It is one thing to recognize and accept adversity as God's plan for us.
Nhận biết và chấp nhận bản thân là điều quan trọng để hoàn thành dự định Thiên Chúa.
When just starting playing you will have some problems letting go of these hands, but it is one thing that you need to learn if you want to be successful.
Khi mới bắt đầu chơi, bạn sẽ gặp một số vấn đề khi buông tay, nhưng đó là một điều mà bạn cần học nếu muốn thành công.
The rules for playing online poker are not as simple as those above because it is one thing to play but winning a bet is another.
Luật chơi poker online cũng không đơn giản như những gì ở bên trên bởi cũng vì chơi được là một chuyện nhưng mà thắng cá cược là một chuyện khác.
Taking a hot bath may help keep your stress in the test and it is one thing you can do everyday.
Tắm nước nóng có thể giúp giữ cho căng thẳng ở kiểm tra và đó là những gì bạn có thể làm hàng ngày.
So if we really think this culling of the cattle is a wonderful thing to do, it is one thing.
Vì vậy, nếu ta thật sự nghĩ rằng việc giết hại gia súc này là một điều tuyệt vời thì đó là một việc.
Results: 128, Time: 0.0644

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese